Definition of typhoon

typhoonnoun

bão nhiệt đới

/taɪˈfuːn//taɪˈfuːn/

The word "typhoon" originated from the Chinese language, specifically from the David-Lessall system of romanization called the Wade-Giles system, where it was spelled "taifūng" (台風). During the 16th century, Portuguese sailors who had the opportunity to interact with the Chinese sailors and seafarers began adopting this term to refer to violent and destructive tropical cyclones observed in the Western Pacific Ocean. The Portuguese then brought the term with them when they started trading with the Spanish in Asia, who technically ruled the Philippines at that time. The Spanish then adapted the term, transliterating and translating it into "tifón," and introduced it in the Spanish language. This Spanish term was then popularized by the Spaniards and spread to other neighboring languages, including English, where it eventually became the standard word for typhoons in the Western Pacific region. However, despite popular belief, the term "typhoon" does not have any particular association with the Philippines, as it derives from a Chinese term for storms, not from any Philippine word. Rather, its use to describe violent tropical cyclones over the Pacific Ocean is simply a result of historical circumstance.

Summary
type danh từ
meaningbão
namespace
Example:
  • As the typhoon approached the coast, residents rushed to evacuation centers for safety.

    Khi cơn bão tiến gần đến bờ biển, người dân đã vội vã đến các trung tâm sơ tán để đảm bảo an toàn.

  • The typhoon's strong winds uprooted trees and knocked down power lines, leaving many neighborhoods without electricity.

    Sức gió mạnh của cơn bão đã nhổ bật cây cối và làm đứt đường dây điện, khiến nhiều khu dân cư mất điện.

  • The typhoon's path of destruction included flooded roads, landslides, and damaged homes and buildings.

    Đường đi của cơn bão bao gồm đường sá bị ngập lụt, lở đất và nhà cửa, công trình bị hư hại.

  • Authorities advised all seafarers to stay ashore as the typhoon approached, warning of rough seas and high waves.

    Chính quyền khuyến cáo tất cả người đi biển nên ở lại bờ khi cơn bão đang đến gần, cảnh báo về biển động và sóng cao.

  • The typhoon displaced thousands of people and forced them to seek temporary shelter.

    Cơn bão đã di dời hàng ngàn người và buộc họ phải tìm nơi trú ẩn tạm thời.

  • The typhoon's intense rainfall triggered a mudslide, trapping several people in its wake.

    Lượng mưa lớn do cơn bão gây ra đã gây ra một trận lở đất, khiến nhiều người bị mắc kẹt.

  • Despite the typhoon's strength, emergency responders bravely risked their lives to rescue those in danger.

    Bất chấp sức mạnh của cơn bão, lực lượng ứng phó khẩn cấp vẫn dũng cảm liều mạng để giải cứu những người gặp nguy hiểm.

  • The typhoon's winds reached a speed of 200 kilometers per hour, making it one of the most powerful storms to hit the region in recent memory.

    Sức gió của cơn bão đạt tới 200 km/giờ, khiến nó trở thành một trong những cơn bão mạnh nhất tấn công khu vực này trong thời gian gần đây.

  • The typhoon's aftermath left many people in need of basic necessities like food, water, and shelter.

    Hậu quả của cơn bão khiến nhiều người dân cần những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước và nơi trú ẩn.

  • Thanks to the dedication and hard work of the relief efforts, affected communities are starting to recover from the devastating typhoon.

    Nhờ sự tận tụy và nỗ lực làm việc chăm chỉ của các nỗ lực cứu trợ, các cộng đồng bị ảnh hưởng đang bắt đầu phục hồi sau cơn bão tàn khốc.