Definition of typesetting

typesettingnoun

sắp chữ

/ˈtaɪpsetɪŋ//ˈtaɪpsetɪŋ/

The term "typesetting" refers to the process of arranging and composing text and images using type or printable elements. The term originated in the 19th century when it became a popular method for setting type for printing materials. In the earliest days of printing, type was set manually using metal and wooden blocks. This method called "hand-setting" was time-consuming, labor-intensive, and prone to error. To improve efficiency and accuracy, new technologies were developed. One of these innovations was the invention of the composing stick, a device that allowed typesetters to compose lines of text with ease. This, in turn, led to the development of a machine called the linotype, which automated the process of setting type by mechanically creating type faces from molten lead. The linotype machine, invented by Ottmar Mergenthaler in 1886, bypassed the need for physical type forms; instead, it allowed for the creation of lines of text by punching a keyboard to produce type elements. The resulting strips of lead type called "slugs" were then fed into a machine that assembled them on a page in a specific arrangement referred to as "setting type." The word "typesetting" came into use to describe this new process of setting type using machines instead of by hand. Today, typesetting is still an essential part of the design and printing industry, and it is heavily reliant on computer technology. Typesetting software programs enable designers to create layouts, set type, and make adjustments to text and images digitally. These digital files can then be easily shared, edited, and printed, making typesetting more efficient and cost-effective than traditional manual methods.

Summary
typeDefault_cw
meaningxếp chữ
namespace
Example:
  • The book's pages were meticulously set by the skilled typesetter, ensuring that each word was perfectly aligned and crisp.

    Các trang sách được sắp xếp tỉ mỉ bởi những người sắp chữ lành nghề, đảm bảo rằng mỗi từ đều được căn chỉnh hoàn hảo và rõ nét.

  • The art of traditional typesetting, in which molten lead was poured into matrix molds to create individual characters, has been largely replaced by digital typesetting.

    Nghệ thuật sắp chữ truyền thống, trong đó chì nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo ra các ký tự riêng lẻ, đã phần lớn được thay thế bằng kỹ thuật sắp chữ kỹ thuật số.

  • Our team of typesetters used specialized software to format the scientific paper, adjusting spacing and kerning as needed to ensure clarity and legibility.

    Nhóm sắp chữ của chúng tôi đã sử dụng phần mềm chuyên dụng để định dạng bài báo khoa học, điều chỉnh khoảng cách và khoảng cách giữa các chữ khi cần thiết để đảm bảo độ rõ ràng và dễ đọc.

  • Typesetting involves selecting the appropriate typeface, size, and layout to suit the document's purpose and audience.

    Sắp chữ bao gồm việc lựa chọn kiểu chữ, kích thước và bố cục phù hợp với mục đích và đối tượng của tài liệu.

  • Before final printing, the typesetter performed a thorough check for errors and inconsistencies, making corrections and adjustments as needed.

    Trước khi in lần cuối, người sắp chữ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các lỗi và sự không nhất quán, đồng thời sửa chữa và điều chỉnh khi cần thiết.

  • The publisher's typesetting department was operating at full capacity as they prepared the novel for publication.

    Bộ phận sắp chữ của nhà xuất bản đang hoạt động hết công suất để chuẩn bị xuất bản cuốn tiểu thuyết.

  • Our in-house typesetting service allows us to deliver high-quality printed materials quickly and efficiently.

    Dịch vụ sắp chữ tại chỗ của chúng tôi cho phép chúng tôi cung cấp các tài liệu in chất lượng cao một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The typesetter's attention to detail and understanding of typography principles were essential to achieving the desired look and feel for the annual report.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và hiểu biết về các nguyên tắc sắp chữ của người sắp chữ đóng vai trò thiết yếu để đạt được giao diện mong muốn cho báo cáo thường niên.

  • The typesetter worked closely with the design team to ensure seamless integration of visual elements and text.

    Người sắp chữ đã làm việc chặt chẽ với nhóm thiết kế để đảm bảo sự tích hợp liền mạch giữa các yếu tố hình ảnh và văn bản.

  • Typesetting is a critical step in the book production process, transforming unformatted text into the final, polished product.

    Sắp chữ là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất sách, chuyển đổi văn bản chưa định dạng thành sản phẩm hoàn chỉnh, chỉnh chu.

Related words and phrases

All matches