Definition of tripartite

tripartiteadjective

ba phần

/traɪˈpɑːtaɪt//traɪˈpɑːrtaɪt/

The word "tripartite" derives from the Latin prefix "tri" meaning three, and the noun "pars" meaning part. This word is used to describe anything that is made up of three distinct parts or components. In politics, law, and psychology, the term tripartite is commonly used to refer to a division of a system or structure into three major sections or factions. For instance, in some theories of social and political organization, it suggests a division between economic, social, and political classes, while in law and contracts, it refers to an agreement consisting of three parties. The word "tripartite" typically implies a clear separation or compartmentalization of functions, roles, or ideas into three distinct parts or categories.

Summary
type tính từ
meaninggiữa ba bên, tay ba
examplea tripartite treaty: hiệp ước tay ba
meaninggồm ba phần
meaning(thực vật học) phân ba (phiến lá)
namespace
Example:
  • The new constitution includes a tripartite system of government with separate executive, legislative, and judicial branches.

    Hiến pháp mới bao gồm hệ thống chính quyền tam quyền phân lập với các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp riêng biệt.

  • The peace negotiations called for a tripartite ceasefire agreement between the government, rebels, and international mediators.

    Các cuộc đàm phán hòa bình kêu gọi một thỏa thuận ngừng bắn ba bên giữa chính phủ, phiến quân và các nhà trung gian quốc tế.

  • The nuclear disarmament treaty has been ratified by over 120 countries in a tripartite partnership between governments, international organizations, and civil society.

    Hiệp ước giải trừ vũ khí hạt nhân đã được hơn 120 quốc gia phê chuẩn thông qua quan hệ đối tác ba bên giữa các chính phủ, tổ chức quốc tế và xã hội dân sự.

  • The scientific community has proposed a tripartite approach to solve the climate change crisis by reducing greenhouse gas emissions, improving adaptation strategies, and investing in green technologies.

    Cộng đồng khoa học đã đề xuất một giải pháp ba bên để giải quyết cuộc khủng hoảng biến đổi khí hậu bằng cách giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện các chiến lược thích ứng và đầu tư vào công nghệ xanh.

  • In the oil industry, a tripartite relationship exists between oil-producing states, oil-consuming states, and oil companies to ensure a stable and affordable supply of oil.

    Trong ngành dầu mỏ, tồn tại mối quan hệ ba bên giữa các quốc gia sản xuất dầu, các quốc gia tiêu thụ dầu và các công ty dầu mỏ để đảm bảo nguồn cung dầu ổn định và giá cả phải chăng.

  • The tripartite agreement between the teachers' union, the government, and the parents' association guarantees better education policies that promote student learning and teacher professional development.

    Thỏa thuận ba bên giữa công đoàn giáo viên, chính phủ và hội phụ huynh đảm bảo các chính sách giáo dục tốt hơn nhằm thúc đẩy việc học của học sinh và phát triển chuyên môn của giáo viên.

  • The historical sites are protected through a tripartite conservation initiative involving archaeologists, local communities, and government agencies.

    Các di tích lịch sử được bảo vệ thông qua sáng kiến ​​bảo tồn ba bên bao gồm các nhà khảo cổ học, cộng đồng địa phương và các cơ quan chính phủ.

  • The joint tripartite venture between the pharmaceutical company, a charity organization, and the government research center aims to develop new medicines that are affordable and accessible to all.

    Liên doanh ba bên giữa công ty dược phẩm, một tổ chức từ thiện và trung tâm nghiên cứu của chính phủ nhằm mục đích phát triển các loại thuốc mới có giá cả phải chăng và dễ tiếp cận cho tất cả mọi người.

  • To address the communication problems in multilingual societies, a tripartite solution has been proposed that involves language teachers, translation services, and language technology providers.

    Để giải quyết các vấn đề giao tiếp trong xã hội đa ngôn ngữ, một giải pháp ba bên đã được đề xuất bao gồm giáo viên ngôn ngữ, dịch vụ dịch thuật và nhà cung cấp công nghệ ngôn ngữ.

  • The tripartite collaboration between the international environment court, civil society organizations, and legal experts has initiated a positive legal and political momentum for protecting the environment and addressing environmental harm caused by state and non-state actors.

    Sự hợp tác ba bên giữa tòa án môi trường quốc tế, các tổ chức xã hội dân sự và các chuyên gia pháp lý đã khởi xướng động lực chính trị và pháp lý tích cực để bảo vệ môi trường và giải quyết các tác hại về môi trường do các tác nhân nhà nước và phi nhà nước gây ra.