- The nomadic population who travel from place to place in caravans is commonly referred to as a travelling community.
Dân số du mục di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đoàn lữ hành thường được gọi là cộng đồng du mục.
- Members of the travelling community often face social and economic obstacles due to their frequent movement.
Cộng đồng du lịch thường gặp phải những trở ngại về mặt xã hội và kinh tế do phải di chuyển thường xuyên.
- The travelling community has a unique way of life, filled with rich traditions and customs that have been passed down through generations.
Cộng đồng du mục có lối sống độc đáo, chứa đầy những truyền thống và phong tục phong phú được truyền qua nhiều thế hệ.
- Despite the challenges they face, many in the travelling community choose to continue their nomadic lifestyle in order to maintain their cultural heritage.
Bất chấp những thách thức phải đối mặt, nhiều người trong cộng đồng du mục vẫn chọn tiếp tục lối sống du mục để duy trì di sản văn hóa của mình.
- Travelling communities in different parts of the world have different beliefs and practices, which can vary widely from one group to another.
Các cộng đồng du mục ở nhiều nơi trên thế giới có niềm tin và tập quán khác nhau, có thể thay đổi đáng kể tùy theo từng nhóm.
- Whatever their individual traditions may be, most members of the travelling community share a deep commitment to preserving their way of life and passing it down to future generations.
Bất kể truyền thống cá nhân của họ là gì, hầu hết các thành viên trong cộng đồng du mục đều có chung cam kết sâu sắc trong việc bảo tồn lối sống của họ và truyền lại cho các thế hệ tương lai.
- The travelling community often faces prejudice and misunderstanding from traditional society, who may see their lifestyle as socially disruptive or economically unsustainable.
Cộng đồng du khách thường phải đối mặt với định kiến và hiểu lầm từ xã hội truyền thống, những người có thể coi lối sống của họ là gây rối loạn xã hội hoặc không bền vững về mặt kinh tế.
- However, many members of the travelling community have also forged strong relationships with non-travelling communities, and work hard to ensure that their mobile lifestyle does not create undue hardship for the people they meet along the way.
Tuy nhiên, nhiều thành viên trong cộng đồng du lịch cũng đã xây dựng mối quan hệ bền chặt với những cộng đồng không du lịch và nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng lối sống di động của họ không gây ra khó khăn không đáng có cho những người họ gặp trên đường đi.
- As the world becomes increasingly interconnected, some members of the travelling community are embracing new technologies and economic opportunities, while remaining true to their ancestral traditions.
Khi thế giới ngày càng kết nối chặt chẽ hơn, một số thành viên của cộng đồng du lịch đang nắm bắt các công nghệ và cơ hội kinh tế mới, đồng thời vẫn giữ gìn truyền thống của tổ tiên.
- Whether embracing the modern world or preserving their cultural heritage, members of the travelling community continue to inspire and fascinate people all around the world, serving as a reminder of the power and resilience of human culture in its many forms.
Cho dù hòa nhập vào thế giới hiện đại hay bảo tồn di sản văn hóa, các thành viên của cộng đồng du lịch vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và làm say mê mọi người trên khắp thế giới, đóng vai trò như lời nhắc nhở về sức mạnh và khả năng phục hồi của nền văn hóa nhân loại dưới nhiều hình thức.