Definition of transgenic

transgenicadjective

chuyển gen

/ˌtrænzˈdʒenɪk//ˌtrænzˈdʒenɪk/

The term "transgenic" refers to a genetic modification process wherein a gene or a DNA segment from one organism is transferred and integrated into the genome of another species. This technique, known as genetic engineering, allows for the production of novel traits or properties in the recipient organism that were previously not present. The word "transgenic" is derived from the Latin prefix "trans-," meaning "across," "beyond," or "through," and the Greek word "genos," which is the root word for "gene." Thus, the term "transgenic" combines the notions of crossing genetic material from one organism to another, resulting in a new genetic makeup. This process has significant implications in various fields, such as biotechnology, medicine, agriculture, and environmental science, and continues to raise important debates around its safety, efficiency, and potential applications.

namespace
Example:
  • Scientists have successfully created transgenic mice by introducing a synthetic gene into their DNA.

    Các nhà khoa học đã tạo ra thành công chuột chuyển gen bằng cách đưa gen tổng hợp vào DNA của chúng.

  • The transgenic crop, which expresses a protein to resist common pests, has shown promising results in field trials.

    Cây trồng chuyển gen, biểu hiện protein có khả năng kháng các loại sâu bệnh thông thường, đã cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm thực địa.

  • Transgenic animals have been used in medical research to study the impact of certain genes on disease development.

    Động vật chuyển gen đã được sử dụng trong nghiên cứu y tế để nghiên cứu tác động của một số gen nhất định đối với sự phát triển của bệnh.

  • The use of transgenic technology has opened up new possibilities for understanding genetic diseases and developing potential treatments.

    Việc sử dụng công nghệ chuyển gen đã mở ra khả năng mới cho việc hiểu biết các bệnh di truyền và phát triển các phương pháp điều trị tiềm năng.

  • Transgenic goats have been created to produce therapeutic antibodies in their milk, eliminating the need for expensive lab processing.

    Dê chuyển gen được tạo ra để sản xuất kháng thể điều trị trong sữa, loại bỏ nhu cầu xử lý trong phòng thí nghiệm tốn kém.

  • Transgenic plants have also been developed to improve their nutritional value, such as by increasing the amount of protein or iron they contain.

    Cây trồng chuyển gen cũng được phát triển để cải thiện giá trị dinh dưỡng, chẳng hạn như bằng cách tăng lượng protein hoặc sắt có trong chúng.

  • While transgenic organisms have the potential to revolutionize many areas of science and medicine, there are also concerns about their safety and potential environmental impacts.

    Trong khi các sinh vật chuyển gen có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực khoa học và y học, cũng có những lo ngại về tính an toàn và tác động tiềm tàng của chúng đến môi trường.

  • Transgenic mosquitoes have been engineered to release a gene that makes it harder for the malaria parasite to transmit, providing a new tool in the fight against the disease.

    Muỗi chuyển gen đã được thiết kế để giải phóng một gen khiến ký sinh trùng sốt rét khó lây truyền hơn, cung cấp một công cụ mới trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.

  • The use of transgenic organisms in agriculture has also been disruptive to traditional farming communities, as they may lead to the displacement of local crops and breeds.

    Việc sử dụng sinh vật chuyển gen trong nông nghiệp cũng gây ảnh hưởng đến cộng đồng nông nghiệp truyền thống vì chúng có thể dẫn đến việc thay thế các loại cây trồng và giống địa phương.

  • As transgenic technologies continue to advance, it will be important to balance the potential benefits against the potential risks, and to ensure that they are used in a responsible and sustainable way.

    Khi công nghệ chuyển gen tiếp tục phát triển, điều quan trọng là phải cân bằng giữa lợi ích tiềm năng và rủi ro tiềm ẩn, đồng thời đảm bảo chúng được sử dụng một cách có trách nhiệm và bền vững.

Related words and phrases