tàu điện
/tram/early 16th century (denoting a shaft of a barrow; also in tram (sense 2)): from Middle Low German and Middle Dutch trame ‘beam, barrow shaft’. In the early 19th century the word denoted the parallel wheel tracks used in a mine, on which the public tramway was modelled; hence tram (sense 1) (late 19th century)
Sau một ngày dài tham quan, tôi bắt xe điện từ trung tâm thành phố đến khách sạn của mình ở vùng ngoại ô.
Xe điện là phương tiện di chuyển phổ biến đối với người dân ở các thành phố lớn như Berlin, Vienna và Prague.
Trên đường về nhà sau giờ làm, tôi luôn dừng lại ở trạm xe điện gần cửa hàng tạp hóa để mua một ít bánh mì và rau.
Những chiếc xe điện cũ trong công viên di sản mang đến một chuyến đi hoài niệm ngược thời gian, gợi cho chúng ta nhớ về hệ thống giao thông trong quá khứ.
Khi chiếc xe điện lắc lư tiến về phía trước, tôi bám chặt vào tay vịn, tận hưởng làn gió thổi qua mặt.
Khi đi du lịch nước ngoài, tôi thấy rằng sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe điện và tàu điện ngầm là một cách tuyệt vời để giao lưu với người dân địa phương.
Chúng tôi chen chúc trên chuyến xe điện đông đúc, hầu như không đến được đích trước khi nhóm hành khách tiếp theo lên xe.
Bất chấp sự hiện đại hóa của các thành phố, một số thị trấn vẫn dựa vào xe điện cổ để đi qua các khu vực thành phố, đưa mọi người đi lại nhẹ nhàng dọc theo những con phố hẹp.
Khi xe điện chạy dọc theo đường ray, tôi thoáng nhìn thấy những cảnh đẹp ít được biết đến của thành phố mà tôi đã bỏ lỡ trong những chuyến đi bằng ô tô trước đó.
Tuyến xe điện đi qua một số khu vực đẹp nhất của thành phố, khiến đây trở thành phương tiện di chuyển lý tưởng cho khách du lịch muốn đắm mình vào vẻ đẹp đô thị.
All matches