sự kinh doanh, việc mua bán
/ˈtreɪdɪŋ/The word "trading" stems from the Old English word "trēdan," meaning "to tread" or "to step." This is linked to the concept of merchants "treading" or traveling to different places to exchange goods. The word evolved through Middle English "traden," referring to walking or traveling for trade, and finally to the modern "trading." It's interesting to note the connection between physical movement and the exchange of goods, highlighting the historical significance of trade routes and merchants' journeys.
Sau khi thị trường đóng cửa, John ngồi xuống để xem lại các giao dịch hàng ngày của mình.
Trong giờ giao dịch bận rộn, giá cổ phiếu biến động mạnh.
Chiến lược giao dịch trong ngày của Julie là bán một số cổ phiếu thua lỗ và mua một số cổ phiếu có khả năng tăng giá.
Người môi giới của Scott đã giúp anh thực hiện một giao dịch phức tạp, sử dụng các công cụ phái sinh và quyền chọn để quản lý rủi ro.
Jane quyết định đổi chiếc xe cũ của mình để lấy một chiếc xe đời mới hơn.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã dẫn đến sự hoảng loạn lan rộng và làm tăng khối lượng giao dịch.
Là một nhà giao dịch, Andy đã phân tích xu hướng thị trường và tin tức để đưa ra quyết định sáng suốt.
Danh mục đầu tư của Samantha bao gồm sự kết hợp giữa cổ phiếu và trái phiếu, mà cô tích cực giao dịch để tối đa hóa lợi nhuận.
Anna đã thành công trong giao dịch ngoại hối bằng cách sử dụng chiến lược dựa trên các chỉ số kinh tế và sự kiện toàn cầu.
Henry nghỉ hưu khỏi công việc giao dịch và trao lại trách nhiệm cho người kế nhiệm đáng tin cậy của mình.
All matches