thương nhân
/ˈtreɪdə(r)//ˈtreɪdər/The word "trader" has its roots in the Old English word "trēdan," meaning "to tread" or "to walk." Over time, "trēdan" evolved into "trad," which signified "to walk," "to go," or "to travel." When applied to commerce, "trad" came to mean "to go to a place to buy or sell goods." By the 14th century, "trader" emerged as a common term for someone who engaged in this activity, particularly those who traveled to distant lands for trade.
Người giao dịch chứng khoán theo dõi cẩn thận sự biến động giá của thị trường để đưa ra quyết định tốt nhất cho khách hàng của mình.
Là một nhà giao dịch ngoại hối, Sarah đã phân tích dữ liệu kinh tế và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Nhà buôn hàng hóa đã đàm phán thành công một hợp đồng bán lô đậu nành mới nhất cho một người mua lớn trên toàn cầu.
Jack, một nhà giao dịch quyền chọn, quản lý chặt chẽ rủi ro và phần thưởng của danh mục đầu tư của mình để tối đa hóa lợi nhuận.
Nhà giao dịch phái sinh sử dụng các kỹ thuật và chiến lược phân tích tiên tiến để điều hướng thị trường tương lai và quyền chọn biến động.
Người giao dịch trong ngày dựa vào phản xạ nhanh và kỹ năng ra quyết định hiệu quả để tận dụng những biến động giá ngắn hạn.
Công ty môi giới này đã tuyển dụng một nhóm các nhà quản lý rủi ro và nhà giao dịch tài chính có năng lực cạnh tranh để đảm bảo lợi nhuận cho khách hàng.
Nhà giao dịch tăng trưởng cố gắng xác định các cổ phiếu bị định giá thấp nhưng có tiềm năng tăng giá và tăng vốn cao.
Nhà tạo lập thị trường giao dịch khối lượng lớn chứng khoán với giá cạnh tranh để duy trì tính thanh khoản của thị trường và giảm thiểu sự biến động.
Nhà giao dịch vốn tư nhân đã xác định được các cơ hội đầu tư đầy hứa hẹn, đàm phán các điều khoản có lợi và quản lý các khoản thoái vốn thành công để tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.
All matches