- The bustling market was filled with the cries of street traders hawking everything from fresh fruit to handmade jewelry.
Khu chợ nhộn nhịp tràn ngập tiếng rao bán của những người bán hàng rong đủ mọi thứ, từ trái cây tươi đến đồ trang sức thủ công.
- A group of street traders selling protective face masks could be seen congregating outside the hospital as the COVID-19 pandemic continued to spread.
Một nhóm người bán hàng rong bán khẩu trang bảo vệ có thể được nhìn thấy tụ tập bên ngoài bệnh viện khi đại dịch COVID-19 tiếp tục lây lan.
- The colorful array of goods on display at the busy street market had everybody's attention, and the street traders seemed to be doing brisk business.
Hàng hóa đầy màu sắc được trưng bày tại khu chợ đường phố đông đúc đã thu hút sự chú ý của mọi người, và những người bán hàng rong dường như đang làm ăn rất bận rộn.
- The street traders in the local bazaar were touting their wares with confident shouts, hoping to attract passing shoppers.
Những người bán hàng rong ở khu chợ địa phương đang rao bán hàng hóa của họ với giọng tự tin, hy vọng thu hút được người mua sắm đi qua.
- Despite the rain, a few determined street traders still dotted the street corners, lured by the promise of good sales during the holiday season.
Bất chấp trời mưa, một số người bán hàng rong vẫn tụ tập ở các góc phố, bị thu hút bởi lời hứa về doanh số bán hàng tốt trong mùa lễ.
- The street traders near the tourist attraction were selling souvenirs at exorbitant prices, taking advantage of the influx of visitors.
Những người bán hàng rong gần điểm du lịch đã bán đồ lưu niệm với giá cắt cổ, tận dụng lượng khách du lịch đổ về.
- As the sun set, the street traders began packing up their wares, preparing to return another day to sell their goods.
Khi mặt trời lặn, những người bán hàng rong bắt đầu đóng gói hàng hóa, chuẩn bị quay lại bán vào ngày hôm sau.
- The street traders on this side of town sold more electronic items, while those on the other side specialised in vintage clothing and accessories.
Những người bán hàng rong ở phía bên này thị trấn bán nhiều đồ điện tử hơn, trong khi những người ở phía bên kia chuyên bán quần áo và phụ kiện cổ điển.
- The street traders knew the best time to sell their flowers were in the evenings when the promenade came alive with people strolling around.
Những người bán hoa rong biết rằng thời điểm tốt nhất để bán hoa là vào buổi tối khi lối đi dạo trở nên đông đúc với những người đi dạo xung quanh.
- The street traders selling hot, sweet cane juice welcomed the arrival of thirsty students from the nearby college campus during their long breaks.
Những người bán hàng rong bán nước mía nóng, ngọt chào đón những sinh viên khát nước từ khuôn viên trường đại học gần đó đến trong giờ nghỉ dài.