Definition of toy

toynoun

đồ chơi, đồ trang trí, thể loại đồ chơi

/tɔɪ/

Definition of undefined

The word "toy" has a fascinating history. The earliest recorded use of the word "toy" dates back to around 1300, derived from the Old English word "tōgian," which means "to play" or "to joke." Initially, the term referred to a plaything or something used for amusement. Over time, the definition expanded to include objects used for entertainment, such as children's playthings. In the 14th century, the word "toy" began to describe objects that were trifling or of little importance, implying that they were of a lighter or more frivolous nature. In the 17th century, the term "toy" morphed into "toyish," meaning something describing something that was ridiculous, frivolous, or affectedly playful. Today, the word "toy" remains synonymous with playthings, but its etymology reveals a rich history tied to the concept of play and amusement.

Summary
type danh từ
meaningđồ chơi (của trẻ con)
exampleto toy with a paper-knife: nghịch với con dao rọc giấy
exampleto toy with one's work: đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
exampleto toy with one's dinner: ăn chơi ăn bời một chút
meaningđồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa
exampleto toy with someone: đùa giỡn với ai
meaning(định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh
exampletoy dog: giống chó nhỏ
type nội động từ
meaningđùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
exampleto toy with a paper-knife: nghịch với con dao rọc giấy
exampleto toy with one's work: đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
exampleto toy with one's dinner: ăn chơi ăn bời một chút
meaningđùa bỡn, giỡn, giễu cợt
exampleto toy with someone: đùa giỡn với ai
namespace

an object for children to play with

một đồ vật để trẻ em chơi cùng

Example:
  • cuddly/stuffed toys

    đồ chơi âu yếm/nhồi bông

  • The children were playing happily with their toys.

    Bọn trẻ vui vẻ chơi đùa với đồ chơi của mình.

  • a toy shop/store

    một cửa hàng/cửa hàng đồ chơi

  • She's an entrepreneur and a designer of children's toys.

    Cô ấy là một doanh nhân và là nhà thiết kế đồ chơi trẻ em.

  • Rachel loves playing with her colorful collection of soft toys, including a cuddly bear, a squeaky rabbit, and a plush elephant.

    Rachel thích chơi với bộ sưu tập đồ chơi mềm đầy màu sắc của mình, bao gồm một chú gấu bông, một chú thỏ kêu và một chú voi nhồi bông.

Extra examples:
  • All kinds of toys can be borrowed from the toy library.

    Tất cả các loại đồ chơi có thể được mượn từ thư viện đồ chơi.

  • Freddie kept snatching toys from the other children.

    Freddie liên tục giật đồ chơi của những đứa trẻ khác.

Related words and phrases

an object that you have for fun or pleasure rather than for a serious purpose

một đối tượng mà bạn có cho vui hay niềm vui hơn là cho một mục đích nghiêm túc

Example:
  • executive toys

    đồ chơi điều hành

  • My latest toy is this espresso coffee maker.

    Đồ chơi mới nhất của tôi là máy pha cà phê espresso này.

Extra examples:
  • He loved buying cars and expensive toys.

    Anh ấy thích mua ô tô và đồ chơi đắt tiền.

  • We realize that people love shiny new toys and the latest tech gear.

    Chúng tôi nhận thấy rằng mọi người yêu thích những món đồ chơi mới sáng bóng và những thiết bị công nghệ mới nhất.

Related words and phrases