Definition of tofu

tofunoun

đậu hũ

/ˈtəʊfuː//ˈtəʊfuː/

The word "tofu" originated in China more than a thousand years ago. In China, the soybean has been cultivated for thousands of years, and it has been used for various purposes, including food, medicine, and cosmetics. The Chinese term for tofu is "dòu jiāng" (豆腐), which literally translates to "soybean curd." The word "dòu" (豆) refers to soybeans, and "jiāng" (腐) refers to the curing or spoiling process that turns pasteurized soybean milk into solid tofu. The term "tofu" is a Japanese word that comes from "腐乳" (豆腐), which is the Japanese translation of "dòu jiāng." The Japanese term derives from a combination of two Chinese characters: "tǔ" (腐), which means "rotten," and "niú" (乳), which means "milk" or "breast." This name may seem strange because tofu is not actually rotten, but the term "tofu" has been used for centuries to refer to soybean curds, and it has become a common and widely accepted name for this popular vegetarian food product. In fact, the term "tofu" has now been incorporated into many other languages, including English, as a familiar and accurate description of this delicious and healthy food.

Summary
typedanh từ
meaningtàu hũ, đậu hũ, đậu phụ
namespace
Example:
  • She prefers plant-based protein and often adds tofu to her stir-fry recipes.

    Cô ấy thích protein từ thực vật và thường thêm đậu phụ vào các món xào của mình.

  • In this dish, we will replace the chicken with tofu to make it vegan-friendly.

    Trong món ăn này, chúng ta sẽ thay thế thịt gà bằng đậu phụ để món ăn phù hợp với người ăn chay.

  • The tofu absorbed the flavors of the marinade and turned out very savory.

    Đậu phụ hấp thụ hương vị của nước ướp và trở nên rất đậm đà.

  • For a quick and easy breakfast, she scrambles tofu with spinach and mushrooms.

    Để có bữa sáng nhanh chóng và dễ dàng, cô ấy đánh đậu phụ với rau bina và nấm.

  • The health-conscious gymgoer adds protein-packed tofu to her post-workout smoothies.

    Người tập thể hình quan tâm đến sức khỏe thường thêm đậu phụ giàu protein vào sinh tố sau khi tập luyện.

  • Our vegetarian guests were excited to see tofu used as a main ingredient in the main course.

    Những vị khách ăn chay của chúng tôi rất thích thú khi thấy đậu phụ được sử dụng làm nguyên liệu chính trong món ăn chính.

  • If you're new to eating tofu, try grilling it and brushing it with your favorite BBQ sauce.

    Nếu bạn mới ăn đậu phụ, hãy thử nướng đậu phụ và phết nước sốt BBQ yêu thích của bạn.

  • You can easily substitute tofu for meat in your favorite Asian-inspired dishes.

    Bạn có thể dễ dàng thay thế thịt bằng đậu phụ trong các món ăn châu Á yêu thích của mình.

  • She likes to experiment with different types of tofu, such as silken, firm, or extra-firm.

    Cô ấy thích thử nghiệm với nhiều loại đậu phụ khác nhau, chẳng hạn như đậu phụ mềm, đậu phụ cứng hoặc đậu phụ siêu cứng.

  • For a delicious, creamy soup, puree tofu with vegetable broth and your favorite spices.

    Để có món súp béo ngậy, thơm ngon, hãy xay nhuyễn đậu phụ với nước dùng rau và gia vị yêu thích của bạn.

Related words and phrases

All matches