Definition of timeline

timelinenoun

dòng thời gian

/ˈtaɪmlaɪn//ˈtaɪmlaɪn/

The word "timeline" has its origins in the mid-19th century. The term "line of time" was first used in the 1840s to describe a chronological arrangement of events. In the late 19th century, the term "time line" emerged, and by the early 20th century, it had shortened to simply "timeline." The concept of a timeline was likely influenced by the way clockmakers depicted the passage of time on a linear scale. This visual representation of time helped people organize and understand the sequence of events and dates. In the 20th century, the term "timeline" gained popularity in fields like history, science, and production planning, where it was used to illustrate the sequence of events and milestones in a project or process. Today, the term "timeline" is widely used in a variety of contexts to represent a chronological sequence of events.

namespace

a horizontal line that is used to represent time, with the past towards the left and the future towards the right

một đường ngang được sử dụng để biểu diễn thời gian, với quá khứ ở bên trái và tương lai ở bên phải

a list of all somebody’s social media activity on a particular website or software program in the order in which it happened, with the most recent activity shown at the beginning of the list

danh sách tất cả hoạt động truyền thông xã hội của ai đó trên một trang web hoặc chương trình phần mềm cụ thể theo thứ tự diễn ra, với hoạt động gần đây nhất được hiển thị ở đầu danh sách

Example:
  • These days, your Facebook timeline can serve as a digital scrapbook of your life.

    Ngày nay, dòng thời gian trên Facebook có thể đóng vai trò như một cuốn sổ lưu niệm kỹ thuật số về cuộc sống của bạn.