Definition of tier

tiernoun

tầng

/tɪə(r)//tɪr/

The origin of the word "tier" can be traced back to the Middle English language, where it was spelled "tyere" or "tyyrre." This word had different meanings, including "a clearing in a forest" and "a level or platform for anything, especially for people or animals to stand or sit on," which is the sense that still exists today. The word "tier" ultimately derives from the Old French "tyere" or "tiere," which meant "floor" or "platform." This French word in turn comes from the Latin "terra," which means "earth" or "ground." The Latin word was used specifically to describe the earth or floor as it related to buildings or structures, and this meaning was incorporated into the French and Middle English vocabulary. In the context of buildings and structures, "tier" came to refer specifically to a level, platform or gallery designed to hold people or things, such as stairs or benches. This meaning is still common today, and the word is commonly used in architecture, engineering, and construction to describe the different levels or platforms within a building or other structure. Its related forms, such as "tiered" or "tiered seating," are also commonly used to describe different types of structures or arrangements. In summary, the word "tier" has its roots in the Middle English language, where it referred to a level or platform, and it ultimately derives from the Old French "tyere" or "tiere," which derived from the Latin "terra." Today, the word is commonly used in architecture, engineering, and construction to describe different levels or platforms within a building or structure, and its related forms continue to be used in a variety of contexts.

Summary
type danh từ
meaningtầng, lớp
exampleto place in tiers one above another: xếp thành tầng
meaningbậc (của một hội trường, một giảng đường)
meaningbậc thang (trên một cao nguyên)
namespace

a row or layer of something that has several rows or layers placed one above the other

một hàng hoặc lớp của một cái gì đó có nhiều hàng hoặc lớp được đặt chồng lên nhau

Example:
  • a wedding cake with three tiers

    một chiếc bánh cưới ba tầng

  • The seating is arranged in tiers.

    Chỗ ngồi được sắp xếp theo tầng.

  • The marketing campaign consisted of three marketing tiers - a broad awareness tier, a lead generation tier, and a conversion tier.

    Chiến dịch tiếp thị bao gồm ba cấp độ tiếp thị - cấp độ nhận thức rộng rãi, cấp độ tạo khách hàng tiềm năng và cấp độ chuyển đổi.

  • The contest had three prize tiers, with the grand prize being a luxury vacation worth $10,000.

    Cuộc thi có ba hạng giải thưởng, với giải thưởng lớn là một kỳ nghỉ sang trọng trị giá 10.000 đô la.

  • The clothing store offered three tiers of membership, each with exclusive discounts and rewards.

    Cửa hàng quần áo cung cấp ba cấp độ thành viên, mỗi cấp độ đều có mức giảm giá và phần thưởng độc quyền.

one of several levels in an organization or a system

một trong nhiều cấp độ trong một tổ chức hoặc một hệ thống

Example:
  • We have introduced an extra tier of administration.

    Chúng tôi đã giới thiệu một cấp quản trị bổ sung.

  • a two-tier system of management

    hệ thống quản lý hai cấp

  • the lower tier of government

    cấp dưới của chính phủ