Definition of thunderstorm

thunderstormnoun

dông

/ˈθʌndəstɔːm//ˈθʌndərstɔːrm/

The word "thunderstorm" is a combination of two words: "thunder" and "storm". "Thunder" comes from the Old English word "þunor", which is thought to be related to the Proto-Germanic word "þunraz" meaning "thunder". "Storm" has a similar origin, stemming from the Old English word "storm" meaning "violent wind". The combination of these two words, "thunderstorm", first appeared in the early 16th century, reflecting the understanding that the sound of thunder is a key feature of these intense weather events.

Summary
type danh từ
meaningbão tố có sấm sét
namespace
Example:
  • The forecast predicts a thunderstorm this afternoon, so it's best to pack an umbrella before leaving the house.

    Dự báo thời tiết cho biết chiều nay có giông bão, vì vậy tốt nhất bạn nên mang theo ô trước khi ra khỏi nhà.

  • During the thunderstorm, the wind picked up, making it difficult to hear anything other than the sound of the rain hitting the roof.

    Trong cơn giông bão, gió nổi lên, khiến người ta khó có thể nghe thấy bất cứ âm thanh nào khác ngoài tiếng mưa rơi trên mái nhà.

  • After a long and hot day, the arrival of the thunderstorm brought much-needed relief to the parched earth.

    Sau một ngày dài nóng nực, cơn giông bão đã mang lại sự giải tỏa cần thiết cho vùng đất khô cằn.

  • The bustling city came to a stop as the skies opened up, and the sound of thunder echoed through the streets.

    Thành phố nhộn nhịp dừng lại khi bầu trời mở ra và tiếng sấm vang vọng khắp các con phố.

  • The lightning lit up the sky, illuminating the clouds in a dazzling display that left onlookers mesmerized.

    Những tia sét làm sáng bừng bầu trời, chiếu sáng những đám mây trong một màn trình diễn rực rỡ khiến người xem mê mẩn.

  • The flash of lightning was followed by a loud clap of thunder that made the ground tremble beneath their feet.

    Một tia chớp lóe lên theo sau tiếng sấm lớn khiến mặt đất rung chuyển dưới chân họ.

  • As the storm raged on, the streets began to flood, turning the once-bustling city into a veritable sea of water.

    Khi cơn bão tiếp tục hoành hành, đường phố bắt đầu ngập lụt, biến thành phố vốn đông đúc thành biển nước thực sự.

  • The rain came down in sheets, casting a veil over the world, making it difficult to see anything beyond a few feet.

    Mưa như trút nước, phủ một tấm màn che phủ thế giới, khiến người ta khó có thể nhìn thấy bất cứ thứ gì cách xa vài feet.

  • After the storm passed, the air was fresh and crisp, filled with the scent of wet earth and the promise of new beginnings.

    Sau khi cơn bão đi qua, không khí trong lành và mát mẻ, tràn ngập mùi đất ẩm và lời hứa về sự khởi đầu mới.

  • In the aftermath of the thunderstorm, the city was a different world, transformed by the power and the poetry of nature.

    Sau cơn giông bão, thành phố như một thế giới khác, được biến đổi bởi sức mạnh và vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên.