Definition of thundercloud

thundercloudnoun

Mây tích điện

/ˈθʌndəklaʊd//ˈθʌndərklaʊd/

"Thundercloud" is a compound word, combining "thunder" and "cloud." The word "thunder" originates from the Old English word "þunor," meaning "thunder." The word "cloud" comes from the Old English word "clud," which meant "rock" or "lump." The current meaning of "cloud" as a visible mass of condensed water vapor in the atmosphere evolved over time. Therefore, "thundercloud" describes a cloud that produces thunder, combining the two elements of the phenomenon.

Summary
type danh từ
meaningmây dông
namespace
Example:
  • The sky was filled with ominous thunderclouds, threatening a downpour.

    Bầu trời đầy những đám mây giông báo hiệu một trận mưa rào sắp tới.

  • As the sun began to set, dark thunderclouds loomed on the horizon.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những đám mây đen kéo đến ở đường chân trời.

  • The rolling thunder announced the arrival of a massive thundercloud.

    Tiếng sấm rền báo hiệu sự xuất hiện của một đám mây giông lớn.

  • The stormy weather brought forth heavy rain and lightning bolts flickered across the sky within the confines of the menacing thunderclouds.

    Thời tiết giông bão mang theo mưa lớn và những tia sét lóe sáng trên bầu trời giữa những đám mây giông dữ dội.

  • The wind picked up, whipping around the corner of the building as the thundercloud began to approach.

    Gió nổi lên, quất mạnh vào góc tòa nhà khi đám mây giông bắt đầu kéo đến.

  • The lightning that lit up the dark sky as a result of the thunderclouds almost seemed to dance against the black canvas of night.

    Những tia chớp sáng rực bầu trời đêm do những đám mây giông tạo nên dường như đang nhảy múa trên nền đen của màn đêm.

  • The low rumble of thunder could be heard as the thunderclouds moved ever closer.

    Tiếng sấm rền vang lên khi những đám mây giông di chuyển ngày càng gần.

  • The sound of raindrops pattering against the windows and the dull thud of hail against the roof could be heard as the thunderclouds enveloped the area.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ và tiếng mưa đá rơi lộp độp trên mái nhà có thể được nghe thấy khi những đám mây giông bao phủ khu vực.

  • The storm raged on as the violent thunderclouds slammed into the city, bringing with them sideways winds and a torrential downpour.

    Cơn bão vẫn tiếp diễn khi những đám mây giông dữ dội ập vào thành phố, mang theo gió thổi ngang và trận mưa như trút nước.

  • The sky became a canvas of smudged silver and charcoal hues as the thunderclouds brushed against each other, a striking sight before their eventual dissipation succumbing to the clearifying light.

    Bầu trời trở thành một tấm vải màu bạc và than loang lổ khi những đám mây giông cọ xát vào nhau, một cảnh tượng ấn tượng trước khi chúng tan biến và nhường chỗ cho ánh sáng trong trẻo.