Definition of thunder

thundernoun

sấm, tiếng sấm

/ˈθʌndə/

Definition of undefined

In Germanic languages, the word for thunder is thought to have come from a Proto-Germanic word "*þuniz", which was derived from the Proto-Indo-European root "*t bqod-", meaning "to thunder". This root is also seen in the Sanskrit word "thunda-" meaning "thunder" and the Latin word "tONUS", meaning "thunder". The word "thunder" has been used in English since the 9th century to describe the loud, rumbling sound we associate with thunderstorms. Throughout its evolution, the word has retained its connection to the mythological god of thunder, reflecting the deep cultural and poetic roots of language.

Summary
type danh từ
meaningsấm, sét
examplea clap of thunder: tiếng sét ổn
meaningtiếng ầm vang như sấm
examplethe cannon thundered: súng đại bác nổ ầm ầm như sấm
meaningsự chỉ trích; sự đe doạ
exampleto fear the thunders of the press: sợ những lời chỉ trích của báo chí
exampleto look as black as thunder: trông có vẻ hầm hầm đe doạ
type động từ
meaningnổi sấm, sấm động
examplea clap of thunder: tiếng sét ổn
meaningầm ầm như sấm
examplethe cannon thundered: súng đại bác nổ ầm ầm như sấm
meaningla lối, nạt nộ, chửa mắng
exampleto fear the thunders of the press: sợ những lời chỉ trích của báo chí
exampleto look as black as thunder: trông có vẻ hầm hầm đe doạ
namespace

the loud noise that you hear after a flash of lightning, during a storm

tiếng ồn lớn mà bạn nghe thấy sau một tia chớp, trong một cơn bão

Example:
  • the rumble of distant thunder

    tiếng sấm ầm ầm xa xa

  • a clap/crash/roll of thunder

    một tiếng vỗ tay/tiếng sét/tiếng sấm vang lên

  • Thunder crashed in the sky.

    Sấm sét giáng xuống bầu trời.

  • After the rainstorm, the air was still filled with the distant rumble of thunder.

    Sau cơn mưa rào, không khí vẫn còn vang vọng tiếng sấm rền từ xa.

  • The sound of thunder echoed through the valley, rousing everyone from their slumber.

    Tiếng sấm vang vọng khắp thung lũng, đánh thức mọi người khỏi giấc ngủ.

a loud noise like thunder

một tiếng động lớn như sấm sét

Example:
  • the thunder of horses' hooves

    tiếng vó ngựa sấm sét

  • The thunder of gunfire announced the beginning of the attack.

    Tiếng súng vang rền báo hiệu cuộc tấn công bắt đầu.

Idioms

somebody’s face is like thunder | somebody has a face like thunder
somebody looks very angry
  • Mr Hibbs came in with a face like thunder.
  • steal somebody’s thunder
    to get the attention, success, etc. that somebody else was expecting, usually by saying or doing what they had intended to say or do