quả ném biên
/ˈθrəʊɪn/The term "throw-in" in sports, particularly soccer, originates from its literal meaning: **throwing the ball in**. The phrase first emerged in the late 19th century, as the game of football (soccer) was codified. During the game, if the ball went out of bounds, the referee would order a "throw-in" - meaning a player would throw the ball back into play. The term has remained consistent, with "throw-in" becoming the standard terminology for this specific type of restart in football.
to include something with what you are selling or offering, without increasing the price
bao gồm một cái gì đó với những gì bạn đang bán hoặc cung cấp, mà không tăng giá
Bạn có thể có cây đàn piano với giá 200 đô la, và tôi cũng sẽ ném chiếc ghế đẩu vào.
Trong trận đấu bóng đá, trọng tài thổi còi và ra hiệu ném biên ở phía bên trái sân.
Cầu thủ này khéo léo ném bóng bằng chân trái, hướng đến đồng đội ở cột dọc xa.
Trong môn bóng bầu dục, cầu thủ chạy cánh nhanh chóng thả bóng và ném vào trong để đánh biên, với hy vọng giành được quyền kiểm soát bóng và tiến về phía trước.
Cầu thủ bóng rổ ném bóng vào trong từ đường biên, hy vọng tạo ra một pha phản công nhanh và ghi được hai điểm dễ dàng.
to add a remark to a conversation
để thêm một nhận xét vào một cuộc trò chuyện
Jack ném vào lời nhận xét khích lệ kỳ lạ.