ga
/ˈθrɒtl//ˈθrɑːtl/The word "throttle" has a fascinating history! It originated from the Old French word "estrop," meaning "to stop" or "to restrain." In the 14th century, a throttle referred to a device used to stop or regulate the flow of a fluid, such as a throttle valve in a pipe or a throttle on a barrel. In the late 19th century, the term was adopted in the context of steam locomotives, where a throttle controlled the steam intake, allowing engineers to adjust the speed and pressure of the engine. The throttle valve became a crucial component in regulating the engine's power output. Over time, the term "throttle" expanded to include other applications, such as the throttle control in internal combustion engines, aircraft, and even motorcycles. Today, "throttle" is universally recognized as a control mechanism that regulates speed, flow, or power output.
Phi công nhẹ nhàng giảm tốc độ động cơ máy bay để chuẩn bị hạ cánh.
Sau khi nổ máy, người thợ máy tăng ga để lái thử xe.
Thuyền trưởng thận trọng tăng ga động cơ khi họ di chuyển qua bến cảng đông đúc.
Chiếc tàu cao tốc lao nhanh qua vùng nước dữ dội, khiến hơi nước mặn bắn tung tóe khắp nơi.
Người soát vé tàu từ tăng ga đầu máy khi tàu đến gần ga, ra hiệu cho hành khách chuẩn bị tinh thần.
Người lái xe đua tăng tốc động cơ, nhấn ga hết cỡ và đẩy ga đến mức tối đa.
Van tiết lưu của thuyền bị trục trặc, khiến động cơ mất công suất và gây ra tình huống nguy hiểm cho hành khách.
Chiếc xe tải cũ kỹ phát ra tiếng ầm ầm lớn khi tài xế cố gắng duy trì tốc độ ổn định, liên tục nhấn ga động cơ để giữ cho xe di chuyển.
Bướm ga của xe dường như bị kẹt, khiến động cơ tăng tốc thất thường khi tài xế cố gắng lấy lại quyền kiểm soát.
Chiếc xe trượt tuyết gầm rú qua vùng tuyết hoang vu với người lái xe khéo léo điều khiển chân ga để di chuyển trên địa hình khắc nghiệt.