Definition of thickener

thickenernoun

chất làm đặc

/ˈθɪkənə(r)//ˈθɪkənər/

The term "thickener" is commonly used in the food industry to describe an ingredient added to a liquid mixture to increase its viscosity or consistency. The word's origins can be traced back to the mid-19th century when scientists began studying the properties of different substances and their ability to thicken solutions. In 1840, a British chemist named Thomas Joseph Rideal coined the term "thixotropic" to describe a substance that becomes thinner when stirred or agitated. This property is opposite to "rheopectic," which means that a substance becomes thicker when stirred. The prefix "thixo-" is derived from the Greek word "thixis," meaning "moulding," and is used to describe substances that are easily molded or shaped. Over time, the term "thickener" became commonly used in the food industry to describe ingredients that could be added to liquids to increase viscosity. A wide range of thickeners are now available, including starches, gums, and modified cellulosics, each with its unique properties and uses in food production. In summary, the word "thickener" comes from the Greek term for molding and refers to an ingredient added to a liquid mixture to increase its consistency, ultimately contributing to the overall sensory experience of a food product.

namespace
Example:
  • In order to achieve a creamier and thicker consistency, I added xanthan gum as a thickener to the soup.

    Để đạt được độ sánh và sánh hơn, tôi thêm kẹo cao su xanthan vào súp như một chất làm đặc.

  • Cornstarch is a common thickener used in sauces to prevent them from being too runny.

    Bột ngô là chất làm đặc phổ biến được dùng trong nước sốt để nước sốt không bị quá loãng.

  • The pudding's thick and velvety texture was achieved using agar agar as a vegetarian thickener.

    Kết cấu đặc và mịn của bánh pudding được tạo ra bằng cách sử dụng agar agar làm chất làm đặc dành cho người ăn chay.

  • To make a gravy that doesn't end up thin and watery, flour is mixed with butter and then added to the pan to thicken the liquid.

    Để làm nước sốt không bị loãng và loãng, người ta trộn bột mì với bơ rồi cho vào chảo để làm đặc nước sốt.

  • Arrowroot powder is a natural thickener often used in gluten-free recipes as it doesn't affect the texture or taste of the dish.

    Bột sắn dây là chất làm đặc tự nhiên thường được dùng trong các công thức nấu ăn không chứa gluten vì nó không ảnh hưởng đến kết cấu hoặc hương vị của món ăn.

  • Potato starch is an excellent thickener that not only adds thickness but also enhances the dish's textural quality.

    Bột khoai tây là chất làm đặc tuyệt vời không chỉ giúp tăng độ đặc mà còn cải thiện chất lượng kết cấu của món ăn.

  • Some recipes call for guar gum as a thickener as it can provide a thicker consistency and help the dish hold its shape.

    Một số công thức nấu ăn yêu cầu sử dụng guar gum làm chất làm đặc vì nó có thể tạo độ đặc hơn và giúp món ăn giữ được hình dạng.

  • For a richer and thicker duck gravy, contomacre is an excellent thickener as it makes the sauce more robust.

    Để có nước sốt vịt sánh và đậm đà hơn, contomacre là chất làm đặc tuyệt vời vì nó làm cho nước sốt đặc hơn.

  • To prevent ice cream from becoming too icy, a thickener like corn syrup is added, which helps retain the creamy texture.

    Để kem không bị quá lạnh, người ta sẽ thêm chất làm đặc như xi-rô ngô vào, giúp giữ được kết cấu kem.

  • In baking, tapioca starch or tapioca flour is a popular thickening agent for recipes like custards and pies.

    Trong làm bánh, tinh bột sắn hoặc bột năng là chất làm đặc phổ biến cho các công thức như bánh trứng sữa và bánh nướng.