Definition of temporarily

temporarilyadverb

tạm

/ˈtɛmp(ə)r(ər)ɪli/

Definition of undefined

The word "temporarily" comes from the Latin word "temporarius," which means "of time" or "belonging to time." This word itself is a combination of "tempus," meaning "time," and the suffix "-arius," denoting something related to or belonging to something. Over time, "temporarius" evolved into the Old French word "temporaire," which then became "temporarily" in English. The word's root in "tempus" explains its meaning of something that is limited by time and will eventually end.

namespace
Example:
  • The store is temporarily closed for renovations.

    Cửa hàng tạm thời đóng cửa để cải tạo.

  • Due to bad weather, the flight was temporarily delayed.

    Do thời tiết xấu, chuyến bay bị hoãn tạm thời.

  • The bridge is temporarily closed for repairs after a collapse.

    Cây cầu tạm thời đóng cửa để sửa chữa sau khi bị sập.

  • The restaurant is temporarily closed until further notice.

    Nhà hàng tạm thời đóng cửa cho đến khi có thông báo mới.

  • The train station is temporarily relocated due to construction work.

    Nhà ga xe lửa tạm thời được di dời do công trình xây dựng.

  • The road is temporarily closed for emergency repairs.

    Đường tạm thời bị đóng để sửa chữa khẩn cấp.

  • The factory is temporarily shut down to switch production lines.

    Nhà máy tạm thời đóng cửa để chuyển đổi dây chuyền sản xuất.

  • The website is temporarily down for maintenance and updates.

    Trang web tạm thời ngừng hoạt động để bảo trì và cập nhật.

  • The museum is temporarily closed for the installation of a new exhibit.

    Bảo tàng tạm thời đóng cửa để chuẩn bị triển lãm mới.

  • The swimming pool is temporarily closed for cleaning and disinfection.

    Hồ bơi tạm thời đóng cửa để vệ sinh và khử trùng.