- The store is temporarily closed for renovations.
Cửa hàng tạm thời đóng cửa để cải tạo.
- Due to bad weather, the flight was temporarily delayed.
Do thời tiết xấu, chuyến bay bị hoãn tạm thời.
- The bridge is temporarily closed for repairs after a collapse.
Cây cầu tạm thời đóng cửa để sửa chữa sau khi bị sập.
- The restaurant is temporarily closed until further notice.
Nhà hàng tạm thời đóng cửa cho đến khi có thông báo mới.
- The train station is temporarily relocated due to construction work.
Nhà ga xe lửa tạm thời được di dời do công trình xây dựng.
- The road is temporarily closed for emergency repairs.
Đường tạm thời bị đóng để sửa chữa khẩn cấp.
- The factory is temporarily shut down to switch production lines.
Nhà máy tạm thời đóng cửa để chuyển đổi dây chuyền sản xuất.
- The website is temporarily down for maintenance and updates.
Trang web tạm thời ngừng hoạt động để bảo trì và cập nhật.
- The museum is temporarily closed for the installation of a new exhibit.
Bảo tàng tạm thời đóng cửa để chuẩn bị triển lãm mới.
- The swimming pool is temporarily closed for cleaning and disinfection.
Hồ bơi tạm thời đóng cửa để vệ sinh và khử trùng.