Definition of telesales

telesalesnoun

bán hàng qua điện thoại

/ˈtelɪseɪlz//ˈtelɪseɪlz/

The term "telesales" is a combination of two words: "tele" and "sales." "Tele" refers to the use of telecommunications technology, such as phones or computers with internet connectivity, to transmit and receive information over long distances. "Sales," on the other hand, refers to the process of selling goods or services to customers or clients. Thus, "telesales" describes the practice of conducting sales activities through the use of telecommunications technology, such as making outbound calls to potential customers or facilitating remote sales transactions via the internet. It allows businesses to sell their products or services to customers in various locations without the need for face-to-face interaction, making it a convenient and cost-effective sales strategy.

Summary
typedanh từ (số nhiều)
meaningbán hàng qua điện thoại
namespace
Example:
  • Our company relies on the expertise of our telesales agents to generate new leads and increase sales.

    Công ty chúng tôi dựa vào chuyên môn của các nhân viên bán hàng qua điện thoại để tạo ra khách hàng tiềm năng mới và tăng doanh số.

  • During a recent telesales campaign, our team was able to convert 25% of calls into sales.

    Trong chiến dịch bán hàng qua điện thoại gần đây, nhóm của chúng tôi đã có thể chuyển đổi 25% cuộc gọi thành doanh số bán hàng.

  • The telesales representative explained the product features and benefits in detail, answering all of the customer's questions confidently.

    Nhân viên bán hàng qua điện thoại đã giải thích chi tiết về các tính năng và lợi ích của sản phẩm, tự tin trả lời mọi câu hỏi của khách hàng.

  • The head of our telesales department is implementing a new training program to improve listening and communication skills.

    Trưởng phòng bán hàng qua điện thoại của chúng tôi đang triển khai một chương trình đào tạo mới để cải thiện kỹ năng lắng nghe và giao tiếp.

  • Our telesales call center is easily accessible by customers across the country, thanks to our toll-free numbers.

    Khách hàng trên khắp cả nước có thể dễ dàng liên hệ với tổng đài bán hàng qua điện thoại của chúng tôi thông qua số điện thoại miễn phí.

  • Our telesales team is skilled in managing objections and closing deals effectively.

    Đội ngũ bán hàng qua điện thoại của chúng tôi có kỹ năng xử lý phản đối và chốt giao dịch hiệu quả.

  • We're expanding our telesales operations to include international markets, leveraging our multilingual capabilities.

    Chúng tôi đang mở rộng hoạt động bán hàng qua điện thoại để tiếp cận các thị trường quốc tế, tận dụng khả năng đa ngôn ngữ của mình.

  • To enhance customer satisfaction, our telesales agents are equipped with CRM software to provide personalized solutions.

    Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, các nhân viên bán hàng qua điện thoại của chúng tôi được trang bị phần mềm CRM để cung cấp các giải pháp được cá nhân hóa.

  • Our company's unique telesales scriptwriting process helps us stand out from competitors, resulting in higher sales outcomes.

    Quy trình viết kịch bản bán hàng qua điện thoại độc đáo của công ty chúng tôi giúp chúng tôi nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh, mang lại kết quả bán hàng cao hơn.

  • Our call center's outbound telesales process has seen a significant boost in sales figures, thanks to our customer-centric approach.

    Quy trình bán hàng qua điện thoại tại trung tâm cuộc gọi của chúng tôi đã chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể về doanh số bán hàng, nhờ vào cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm.

Related words and phrases