Definition of telemarketing

telemarketingnoun

tiếp thị qua điện thoại

/ˈtelimɑːkɪtɪŋ//ˈtelimɑːrkɪtɪŋ/

The term "telemarketing" originated in the late 1970s in the United States. "Tele" is derived from the Greek word "tele," meaning "distant," and "marketing" refers to the act of selling products or services. The term was coined to describe the process of making sales calls over the telephone, which became increasingly popular as technology allowed for faster and more efficient communication methods. Telemarketing was seen as an efficient and cost-effective way to reach large numbers of potential customers, as it eliminated the need for face-to-face meetings and travel expenses. The first telemarketing companies specialized in selling magazine subscriptions and credit cards over the phone, and the practice quickly grew to include other products and services such as insurance, investments, and educational programs. Today, telemarketing is a widely used sales and marketing technique across multiple industries and continues to evolve with advances in technology, such as the use of automated dialing systems and VoIP communications.

Summary
typedanh từ
meaningchào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại
namespace
Example:
  • Our company has seen a significant increase in sales after implementing a successful telemarketing campaign.

    Công ty chúng tôi đã chứng kiến ​​doanh số tăng đáng kể sau khi triển khai chiến dịch tiếp thị qua điện thoại thành công.

  • The sales team spends several hours a day making telemarketing calls in pursuit of new leads.

    Đội ngũ bán hàng dành nhiều giờ mỗi ngày để gọi điện tiếp thị qua điện thoại nhằm tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới.

  • I received a telemarketing call this morning from a company offering discounted travel packages.

    Sáng nay tôi nhận được cuộc gọi tiếp thị qua điện thoại từ một công ty cung cấp các gói du lịch giảm giá.

  • We are exploring the possibility of outsourcing our telemarketing efforts to a third-party agency.

    Chúng tôi đang tìm hiểu khả năng thuê ngoài hoạt động tiếp thị qua điện thoại cho một bên thứ ba.

  • The company's telemarketing strategy has encountered some challenges due to the increasing use of spam filters by consumers.

    Chiến lược tiếp thị qua điện thoại của công ty đã gặp phải một số thách thức do người tiêu dùng ngày càng sử dụng bộ lọc thư rác.

  • Our telemarketing team has received rigorous training to ensure that they follow strict guidelines and avoid any unwanted intrusions.

    Đội ngũ tiếp thị qua điện thoại của chúng tôi đã được đào tạo bài bản để đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn và tránh mọi sự xâm nhập không mong muốn.

  • Our telemarketing script is designed to be informative, engaging, and persuasive, with a clear call-to-action to encourage potential customers to make a purchase.

    Kịch bản tiếp thị qua điện thoại của chúng tôi được thiết kế sao cho cung cấp thông tin, hấp dẫn và thuyết phục, với lời kêu gọi hành động rõ ràng để khuyến khích khách hàng tiềm năng mua hàng.

  • Our telemarketing efforts are supported by data analysis, which allows us to target specific customer segments with tailored messages.

    Những nỗ lực tiếp thị qua điện thoại của chúng tôi được hỗ trợ bởi phân tích dữ liệu, cho phép chúng tôi nhắm mục tiêu vào các phân khúc khách hàng cụ thể bằng các thông điệp phù hợp.

  • Telemarketing remains an effective marketing channel for us, as it allows us to reach a wide audience and deliver a personalized sales pitch.

    Đối với chúng tôi, tiếp thị qua điện thoại vẫn là kênh tiếp thị hiệu quả vì nó cho phép chúng tôi tiếp cận được nhiều đối tượng và đưa ra lời chào hàng được cá nhân hóa.

  • We have implemented a telemarketing program for our BB products, where we connect with potential clients and provide them with customized solutions based on their specific needs.

    Chúng tôi đã triển khai chương trình tiếp thị qua điện thoại cho các sản phẩm BB của mình, nơi chúng tôi kết nối với các khách hàng tiềm năng và cung cấp cho họ các giải pháp tùy chỉnh dựa trên nhu cầu cụ thể của họ.

Related words and phrases