Definition of telegraph pole

telegraph polenoun

cột điện báo

/ˈtelɪɡrɑːf pəʊl//ˈtelɪɡræf pəʊl/

The word "telegraph pole" originated in the mid-19th century during the rapid expansion of the telegraph industry. The telegraph, a means of electronic communication that transmitted messages using dots and dashes, required a network of wires to be strung between distant locations. To support these wires, wooden poles were erected along the telegraph lines. These poles, called telegraph poles, were heavily tapered to provide ample space for the wires and insulate them from electrical interference. They were also painted white to make them less conspicuous in windy conditions, as white represents less air resistance. As the telegraph network grew, so did the demand for poles. These poles became a familiar sight in many rural and urban areas, and the term "telegraph pole" became a well-established expression in everyday speech. The word is still commonly used today, even as telegraph lines have largely been replaced by more advanced communication technologies.

namespace
Example:
  • The telegraph pole stood tall and proud, bearing witness to the changing seasons and the passing of time.

    Cột điện báo đứng cao và đầy kiêu hãnh, chứng kiến ​​sự thay đổi của các mùa và thời gian.

  • As the rainstorm gathered strength, the telegraph pole swayed ominously in the wind, its uppermost wires creaking mournfully.

    Khi cơn mưa rào ngày một lớn, cột điện báo lắc lư một cách đáng ngại trong gió, những sợi dây trên cùng của nó kêu cót két một cách thảm thiết.

  • The telegraph pole cast a long shadow across the fertile agricultural land, a stark reminder of the advances made in communication technology.

    Cột điện báo đổ bóng dài xuống vùng đất nông nghiệp màu mỡ, là lời nhắc nhở rõ ràng về những tiến bộ trong công nghệ truyền thông.

  • The telegraph pole was adorned with colorful nesting materials, as a family of vibrant parrots had chosen it as their new home.

    Cột điện báo được trang trí bằng những vật liệu làm tổ đầy màu sắc vì một gia đình vẹt rực rỡ đã chọn đây làm ngôi nhà mới của chúng.

  • The telegraph pole formed a sturdy backdrop against which the bright yellow sunflower field unfurled, adding to the picturesque landscape.

    Cột điện báo tạo thành phông nền vững chắc, phía sau là cánh đồng hoa hướng dương vàng tươi trải rộng, tạo nên cảnh quan đẹp như tranh vẽ.

  • The telegraph pole stood sentinel, guiding the way for travelers navigating the unfamiliar path through the wilderness.

    Cột điện báo đứng như người lính gác, chỉ đường cho lữ khách đi trên con đường xa lạ xuyên qua vùng hoang dã.

  • The telegraph pole supported a web of wires that crisscrossed the sky, a celebration of the omnipresent nature of technology in today's world.

    Cột điện báo đỡ một mạng lưới dây điện chằng chịt trên bầu trời, thể hiện sự hiện diện khắp nơi của công nghệ trong thế giới ngày nay.

  • The telegraph pole gleamed in the moonlight, its metal framework reflecting the gentle light of the crescent moon.

    Cột điện báo lấp lánh dưới ánh trăng, khung kim loại của nó phản chiếu ánh sáng dịu nhẹ của vầng trăng lưỡi liềm.

  • The telegraph pole was adorned with festive lights during the annual Christmas market, adding to the festive spirit of the town.

    Cột điện báo được trang trí bằng đèn lễ hội trong phiên chợ Giáng sinh hàng năm, góp phần tăng thêm không khí lễ hội cho thị trấn.

  • The telegraph pole bore witness to the inevitable passage of time, its paint fading and its wires untangling as it stood watch over the continually evolving world.

    Cột điện báo là chứng nhân cho sự trôi qua không thể tránh khỏi của thời gian, lớp sơn phai màu và những sợi dây điện dần rời rạc khi nó đứng đó quan sát thế giới không ngừng thay đổi.

Related words and phrases

All matches