a large container for holding liquid or gas
một thùng chứa lớn để chứa chất lỏng hoặc khí đốt
- a fuel/water/storage tank
một thùng nhiên liệu/nước/lưu trữ
- a fish tank (= for keeping fish in)
một bể cá (= để nuôi cá)
- He uses an oxygen tank to breathe.
Anh ta sử dụng bình oxy để thở.
- Put a little fish food into the tank.
Cho một ít thức ăn cho cá vào bể.
- The truck crashed into a wall and ruptured a fuel tank.
Xe tải đâm vào tường, vỡ bình xăng.
- Firefighters sometimes need to use air tanks and special breathing masks.
Đôi khi lính cứu hỏa cần phải sử dụng bình khí và mặt nạ dưỡng khí đặc biệt.
Related words and phrases
the contents of a tank or the amount it will hold
nội dung của một chiếc xe tăng hoặc số lượng nó sẽ chứa
- We drove there and back on one tank of fuel.
Chúng tôi lái xe tới đó và quay về chỉ bằng một thùng nhiên liệu.
a military vehicle covered with strong metal and armed with guns. It can travel over very rough ground using wheels that move inside metal belts.
một chiếc xe quân sự được bọc bằng kim loại chắc chắn và được trang bị súng Nó có thể di chuyển trên mặt đất rất gồ ghề bằng cách sử dụng bánh xe di chuyển bên trong dây đai kim loại.
- Tanks rolled in to end the siege.
Xe tăng lăn bánh để kết thúc cuộc bao vây.
- He's six feet tall and built like a tank (= has a solid, strong body).
Anh ấy cao 6 feet và được xây dựng như một chiếc xe tăng (= có thân hình rắn chắc, khỏe mạnh).
an artificial pool, lake or reservoir
một hồ bơi, hồ hoặc hồ chứa nhân tạo