Definition of tank up

tank upphrasal verb

đổ đầy bình

////

The origin of the expression "tank up" goes back to the mid-20th century when it was commonly used by military personnel to indicate filling up the fuel tanks of tanks and other vehicles that required large quantities of fuel. The word "tank" in this context refers to a large, armored vehicle that carries troops and guns into battle. The expression "tank up" evolved from the military slang "top off" which means to fill a container to its maximum capacity. In the 1940s, the term "tank up" began to appear in mainstream American slang, and its usage gradually expanded beyond the military context. Today, "tank up" is commonly heard in everyday conversations and is used to indicate filling up tanks of cars, trucks, or other vehicles with fuel. The phrase has also become a verb used figuratively to describe activities such as "tanking up on coffee" or "tanking up on energy" to indicate consuming a large quantity of a substance for the purpose of replenishing or enhancing oneself. Overall, "tank up" is a concise and memorable phrase that has become a part of American English, and it continues to be a widely used expression today.

namespace
Example:
  • Before embarking on a long road trip, make sure to tank up your car with plenty of gas.

    Trước khi bắt đầu một chuyến đi dài, hãy đảm bảo đổ đầy xăng cho xe của bạn.

  • The hiking group tanked up their water bottles before setting out on the trail.

    Nhóm đi bộ đường dài đã đổ đầy nước vào bình trước khi lên đường.

  • The athlete tanked up on pasta and protein shakes in preparation for the big competition.

    Vận động viên này đã ăn rất nhiều mì ống và sữa lắc protein để chuẩn bị cho cuộc thi lớn.

  • After a long day of shopping, the friends tanked up on iced coffee to keep them going.

    Sau một ngày dài mua sắm, nhóm bạn đã uống cà phê đá để có năng lượng.

  • The soldiers tanked up their tanks with fuel and ammunition before heading into battle.

    Những người lính nạp nhiên liệu và đạn dược vào xe tăng trước khi tiến vào trận chiến.

  • The sailor's duty on the ship involved tanking up the fuel tanks with diesel.

    Nhiệm vụ của thủy thủ trên tàu là nạp dầu diesel vào các thùng nhiên liệu.

  • The scientists in the lab tanked up their equipment with distilled water before conducting their experiments.

    Các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm đã đổ đầy nước cất vào thiết bị trước khi tiến hành thí nghiệm.

  • The construction workers tanked up their tools, equipment, and machinery before beginning the building project.

    Các công nhân xây dựng đã chuẩn bị sẵn dụng cụ, thiết bị và máy móc trước khi bắt đầu dự án xây dựng.

  • The danger of running out of fuel in the middle of the ocean is high, so it's crucial to tank up at every opportunity.

    Nguy cơ hết nhiên liệu giữa đại dương là rất cao, vì vậy, điều quan trọng là phải tích trữ nhiên liệu ở mọi lúc có thể.

  • After a few rounds of drinking, the group tanked up on water to avoid dehydration.

    Sau một vài vòng uống rượu, cả nhóm đã uống đủ nước để tránh mất nước.