Definition of tangle with

tangle withphrasal verb

rối với

////

The expression "tangle with" is a phrasal verb in English that means to get into a disagreement or argument, usually implying a physical altercation. The origin of this term can be traced back to the 19th century when the word "tangle" was commonly used to describe a mess or entanglement, particularly in relation to knots in fabrics or fishing lines. In its earliest usages, "tangle with" appeared as a nautical term that referred to the difficult and dangerous task of untangling the ropes, lines, and nets that became snarled during maritime activities. Over time, the expression expanded to include any challenging situation that involves a chaotic or complex mess that requires untangling, such as legal or financial disputes. The eventual evolution of "tangle with" from its nautical origins to its versatile modern use can be attributed to its alliterative qualities and figurative potential, which make it a colorful and memorable expression that has remained popular in English vernacular for over a century. Today, "tangle with" is widely employed across a range of contexts, from sports and games to politics and business, and continues to be a vibrant and enduring part of the English language.

namespace
Example:
  • As she walked through the gardens, Alice became tangled in a web of overgrown shrubs and thorny vines.

    Khi đi qua khu vườn, Alice bị vướng vào một mạng lưới gồm những bụi cây rậm rạp và dây leo đầy gai.

  • Emma was so engrossed in her thoughts that she unwittingly got her iPhone antenna tangled in her scarf.

    Emma quá đắm chìm trong suy nghĩ của mình đến nỗi vô tình làm ăng-ten iPhone bị vướng vào khăn quàng cổ.

  • The hours spent untangling the knotted fishing line left Jack with nothing more than frustration and a handful of broken threads.

    Nhiều giờ đồng hồ dành ra để gỡ rối sợi dây câu khiến Jack chỉ thấy bực bội và một nắm sợi dây đứt.

  • After hours of weaving a complex tapestry, the artist found herself faced with a messy tangle of fibers and yarns that would take days to sort out.

    Sau nhiều giờ dệt một tấm thảm phức tạp, người nghệ sĩ thấy mình phải đối mặt với một mớ sợi và len rối tung mà phải mất nhiều ngày mới có thể phân loại được.

  • The headphones Jack donned for his morning run became irreparably tangled beyond repair.

    Chiếc tai nghe Jack đeo khi chạy bộ buổi sáng bị rối đến mức không thể sửa chữa được.

  • The maze of wires behind the computer desk left David's friend feeling like he was in a labyrinthine web, rather than a cozy tech-hub.

    Mê cung dây điện phía sau bàn máy tính khiến người bạn của David có cảm giác như đang ở trong một mạng lưới chằng chịt, thay vì một trung tâm công nghệ ấm cúng.

  • With a loud sigh, Rachel managed to disentangle the keys on her succumbed keyboard, only to find new tangles in the midst of her repeated attempts.

    Rachel thở dài, cố gắng gỡ rối các phím trên bàn phím bị hỏng, nhưng rồi lại phát hiện ra những nút rối mới sau nhiều lần cố gắng.

  • Babysitting Sarah's two-year-old meant taking the brunt of toddler tantrums, and Allen's toys left a dense tangle of cords and wires all over the floor.

    Việc trông đứa con hai tuổi của Sarah đồng nghĩa với việc phải hứng chịu những cơn giận dữ của trẻ mới biết đi, và đồ chơi của Allen để lại một mớ dây điện rối tung khắp sàn nhà.

  • The intricate dance of laptops, chargers, and cables in the electronics department left the sale's assistants feeling like they were in a game of an untimely puzzle.

    Vũ điệu phức tạp của máy tính xách tay, bộ sạc và dây cáp trong bộ phận thiết bị điện tử khiến các trợ lý bán hàng cảm thấy như họ đang tham gia một trò chơi giải đố không đúng lúc.

  • The unshorn lawns metamorphosed into an unending tangle of blades and shrubs, akin to the state of a heart-broken lover's thoughts.

    Những bãi cỏ chưa được cắt tỉa biến thành một mớ hỗn độn vô tận của những ngọn cỏ và bụi cây, giống như trạng thái suy nghĩ của một người tình tan vỡ.