nhịp tim nhanh
/ˌtækɪˈkɑːdiə//ˌtækɪˈkɑːrdiə/The word "tachycardia" originates from the Greek language, specifically from two roots: "tachys," meaning "fast", and "kardia," meaning "heart". When these two roots are combined, they create the medical term "tachycardia," which refers to a condition in which the heart beats faster than its normal resting rate. The term was first coined in the late 19th century by medical professionals who sought to describe a condition marked by rapid, often disturbingly rapid, heartbeats. Today, tachycardia is a common medical term used by doctors and healthcare professionals to diagnose and treat a wide range of health issues, from dehydration and anxiety to more serious cardiac conditions like arrhythmias.
Sau khi trải qua nỗi sợ hãi thực sự, nhịp tim của tôi tăng vọt lên trạng thái nhịp tim nhanh.
Trong buổi tập luyện cường độ cao, huấn luyện viên thể hình nhận thấy một số thành viên có biểu hiện nhịp tim nhanh.
Bác sĩ đã đo nhịp tim của bệnh nhân và phát hiện tình trạng nhịp tim nhanh dai dẳng, cần phải kiểm tra thêm.
Bài phát biểu gây lo lắng trước đám đông khiến nhịp tim của diễn giả tăng đột ngột đến mức nhanh bất thường.
Bác sĩ tim mạch nhấn mạnh phải theo dõi nhịp tim của vận động viên trong khi tập luyện để đảm bảo nhịp tim không đạt đến mức nguy hiểm.
Nhịp tim của người phụ nữ lớn tuổi liên tục tăng nhanh, khiến bà cảm thấy chóng mặt và choáng váng.
Chuyên gia y tế chẩn đoán bệnh nhân bị nhịp tim nhanh trên thất, một loại loạn nhịp tim dẫn đến nhịp tim nhanh.
Tim của người bị chấn thương đập nhanh khi nhìn thấy đám đông, khiến huyết áp tăng đột ngột.
Nhịp tim của vận động viên này cao đến mức đội ngũ y tế đã phải báo động và yêu cầu kiểm tra xem có khả năng bị nhịp tim nhanh không.
Các bác sĩ đã thử nhiều liệu pháp khác nhau để điều chỉnh nhịp tim nhanh của bệnh nhân vì tình trạng này vẫn tiếp diễn mặc dù đã dùng thuốc và thay đổi chế độ ăn uống.