Definition of cardiology

cardiologynoun

tim mạch

/ˌkɑːdiˈɒlədʒi//ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/

The word "cardiology" derives from two Greek roots: "kardia," meaning heart, and "logos," meaning study or knowledge. These roots were combined to create "kardiologia," the Greek word for the field of medicine that deals with the diagnosis, treatment, and prevention of diseases related to the heart. The English version of the term, "cardiology," was adapted from this Greek word, highlighting the importance of Greek linguistic roots in the development of modern medical terminology. In contemporary medical practice, cardiology is a highly specialized field that employs a variety of diagnostic tools and therapeutic interventions to manage heart conditions and minimize the risks of cardiac events.

Summary
type danh từ
meaning(y học) bệnh học tim, khoa tim
namespace
Example:
  • Sarah's husband has been receiving treatment from a skilled cardiologist for his heart condition.

    Chồng của Sarah đang được một bác sĩ tim mạch có tay nghề cao điều trị bệnh tim.

  • Cardiology is a highly specialized field of medicine that focuses on the heart and circulatory system.

    Tim mạch là một lĩnh vực y khoa chuyên sâu tập trung vào tim và hệ tuần hoàn.

  • After experiencing signs of chest pain, John consulted with a cardiologist for a thorough evaluation.

    Sau khi cảm thấy đau ngực, John đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ tim mạch để được đánh giá kỹ lưỡng.

  • The cardiologist diagnosed Steve with atrial fibrillation and suggested a course of treatment to manage his symptoms.

    Bác sĩ tim mạch chẩn đoán Steve bị rung nhĩ và đề xuất một liệu trình điều trị để kiểm soát các triệu chứng.

  • Rachel's father was rushed to the hospital with a heart attack, and the emergency room staff immediately contacted a cardiologist for guidance.

    Cha của Rachel được đưa gấp đến bệnh viện vì lên cơn đau tim và nhân viên phòng cấp cứu đã ngay lập tức liên hệ với bác sĩ tim mạch để xin hướng dẫn.

  • Jim's cardiologist recommended lifestyle changes, such as regular exercise and a heart-healthy diet, to help manage his heart disease.

    Bác sĩ tim mạch của Jim đã khuyến nghị ông nên thay đổi lối sống, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống tốt cho tim, để giúp kiểm soát bệnh tim.

  • Françoise's cardiologist prescribed medication to regulate her heart rhythm and reduce the risk of future complications.

    Bác sĩ tim mạch của Françoise đã kê đơn thuốc để điều hòa nhịp tim và giảm nguy cơ biến chứng trong tương lai.

  • In his retirement, Mark volunteers with cardiology support groups to help others navigate the challenges of heart disease.

    Khi nghỉ hưu, Mark tình nguyện tham gia các nhóm hỗ trợ tim mạch để giúp đỡ mọi người vượt qua những thách thức của bệnh tim.

  • The cardiologist explained the potential risks and benefits of the different treatment options available for Anna's condition and empowered her to make an informed decision.

    Bác sĩ tim mạch đã giải thích những rủi ro tiềm ẩn và lợi ích của các phương pháp điều trị khác nhau dành cho tình trạng bệnh của Anna và giúp cô đưa ra quyết định sáng suốt.

  • With the recommendation of his cardiologist, Maria underwent a cardiac catheterization procedure and saw significant improvements in her heart function.

    Theo khuyến nghị của bác sĩ tim mạch, Maria đã trải qua thủ thuật thông tim và thấy chức năng tim được cải thiện đáng kể.