Definition of synovial

synovialadjective

hoạt dịch

/saɪˈnəʊviəl//sɪˈnəʊviəl/

The word "synovial" originates from the Greek words "syn" meaning "together" or "with" and "ovon" meaning "egg" or "sup". In medical terminology, synovial refers to a type of connective tissue that surrounds and supports joints, tendons, and ligaments. Synovial tissue is responsible for producing synovial fluid, a lubricating substance that reduces friction and allows for smooth movement between bones and surrounding structures. The term "synovial" was first used in the late 17th century by the French anatomist Guillaume Dupuytren, who described the synovial membrane as a type of tissue that lined joints and produced fluid to help facilitate movement. Today, the term is widely used in medical and anatomical contexts to describe this specific type of connective tissue and its role in maintaining joint health and lubrication.

Summary
type tính từ
meaning(giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch
namespace
Example:
  • The synovial fluid in a healthy joint lubricates the cartilage, allowing for smooth motion.

    Chất lỏng hoạt dịch trong khớp khỏe mạnh có tác dụng bôi trơn sụn, giúp khớp chuyển động trơn tru.

  • Synovial membranes line the joint capsules, producing synovial fluid that nourishes the cartilage and keeps the joint flexible.

    Màng hoạt dịch lót bên trong bao khớp, sản xuất ra dịch hoạt dịch nuôi dưỡng sụn và giúp khớp linh hoạt.

  • Arthroscopy is a surgical technique that allows doctors to examine synovial joints and repair any damage.

    Nội soi khớp là một kỹ thuật phẫu thuật cho phép bác sĩ kiểm tra các khớp hoạt dịch và sửa chữa mọi tổn thương.

  • Synovial cells are responsible for producing the synovial fluid that helps protect joints from injury.

    Tế bào hoạt dịch có chức năng sản xuất dịch hoạt dịch giúp bảo vệ khớp khỏi bị thương.

  • Synovial inflammation, or synovitis, can contribute to joint pain and stiffness in people with arthritis.

    Viêm hoạt dịch hoặc viêm màng hoạt dịch có thể gây đau khớp và cứng khớp ở những người bị viêm khớp.

  • Steroid injections into synovial joints can provide temporary relief for arthritis pain and inflammation.

    Tiêm steroid vào khớp hoạt dịch có thể giúp giảm đau và viêm khớp tạm thời.

  • Synovial bursae are small fluid-filled sacs that cushion and lubricate areas around the joints, such as the knee or elbow.

    Túi hoạt dịch là những túi nhỏ chứa đầy chất lỏng có tác dụng đệm và bôi trơn các khu vực xung quanh khớp, chẳng hạn như đầu gối hoặc khuỷu tay.

  • Synovial membranes may become damaged due to trauma or overuse, leading to synovial fluid leakage and joint stiffness.

    Màng hoạt dịch có thể bị tổn thương do chấn thương hoặc sử dụng quá mức, dẫn đến rò rỉ dịch hoạt dịch và cứng khớp.

  • Synovectomy is a surgical procedure to remove damaged synovial tissue in the joint.

    Phẫu thuật cắt màng hoạt dịch là một thủ thuật phẫu thuật để loại bỏ mô hoạt dịch bị tổn thương trong khớp.

  • Synovial disorders, including arthritis and rheumatoid arthritis, can alter the composition of synovial fluid, contributing to joint pain and dysfunction.

    Rối loạn hoạt dịch, bao gồm viêm khớp và viêm khớp dạng thấp, có thể làm thay đổi thành phần của dịch hoạt dịch, gây đau khớp và rối loạn chức năng.