Definition of synonymously

synonymouslyadverb

đồng nghĩa

/sɪˈnɒnɪməsli//sɪˈnɑːnɪməsli/

The word "synonymously" originates from two Greek roots: syn-, meaning "together," and -onymos, meaning "having the same name." When these roots are combined, we get the English word "synonymously," which simply means "using words that have the same or nearly the same meaning in a coordinated or parallel way." The first recorded use of "synonymously" in the English language was in the late 19th century, in a scientific paper by the British linguist James A. H. Murray, who defined it as "in like words." In everyday use, the word is now commonly employed in writing, particularly in academic or technical fields, to indicate that related concepts or ideas are being expressed using similar terminology. While synonyms are typically interchangeable in most contexts, there are occasions where the precise meaning or connotation of a word may differ, and using "synonymously" can help to clarify that similarity or highlight the connection between from related terms. The word has therefore become a handy tool for writers and speakers who seek to maintain consistency and coherence in their language while conveying complex ideas or comparisons.

Summary
typephó từ
meaningxem synonymous
namespace
Example:
  • In this instance, both "similarly" and "equally" can be used synonymously to mean "in a comparable manner."

    Trong trường hợp này, cả "similarly" và "equally" đều có thể được sử dụng đồng nghĩa với nghĩa là "theo cách tương đương".

  • She behaved synonymously to how he would have acted in that situation.

    Cô ấy cư xử giống hệt như cách anh ấy sẽ hành động trong tình huống đó.

  • The two words "identically" and "exactly" can be employed synonymously to signify "precisely."

    Hai từ "identically" và "exactly" có thể được sử dụng đồng nghĩa để biểu thị "chính xác".

  • His interest in playing the piano and the cello are synonymous with a passion for music in general.

    Niềm đam mê chơi piano và cello của ông đồng nghĩa với niềm đam mê âm nhạc nói chung.

  • You can substitute "correspondingly" and "equivalently" in this context to convey "in an equivalent manner."

    Bạn có thể thay thế "correspondingly" và "equivalently" trong ngữ cảnh này để truyền đạt "in an equivalent manner".

  • On this occasion, "comparably" and "equally" could be swapped in to imply "to a similar degree."

    Trong trường hợp này, "comparably" và "equally" có thể được hoán đổi để ngụ ý "ở mức độ tương tự".

  • In this circumstance, one could use "equally" or "equivalent" synonymously to indicate "comparable."

    Trong trường hợp này, người ta có thể sử dụng "equally" hoặc "equivalent" theo nghĩa đồng nghĩa để chỉ "có thể so sánh được".

  • Her proficiency in coding and programming languages is synonymous with her skill in designing computer software.

    Trình độ thành thạo của cô trong việc viết mã và ngôn ngữ lập trình cũng đồng nghĩa với kỹ năng thiết kế phần mềm máy tính của cô.

  • The words "similarly" and "equivalently" can be interchanged when expressing "in the same way."

    Các từ "tương tự" và "tương đương" có thể hoán đổi cho nhau khi diễn đạt "theo cùng một cách".

  • On this occasion, "equivalently" and "equally" can be employed synonymously to convey "equivalent to."

    Trong trường hợp này, "equivalently" và "equally" có thể được sử dụng đồng nghĩa để truyền đạt "tương đương với".