quét sạch
/swept//swept/The origin of the word "swept" can be traced back to the Old English word "swætan," which meant "to shake or throw." Over time, this word evolved to mean "to move quickly and forcefully," which eventually led to the modern meaning of "to clean or clear (a place) by swinging a broom or brush back and forth." The prefix "sw-" in Old English also had a distinct meaning, which was related to "sweat" and referred to strong physical exertion or labor. All in all, the word "swept" combines the ancient concepts of forceful motion and hard work to describe the act of efficiently clearing a space.
Gió biển thổi qua thị trấn ven biển nhỏ, làm lá cây xào xạc và mang theo mùi mặn của biển gần đó.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, một làn gió nhẹ thổi qua những ngọn đồi nhấp nhô, thì thầm vào tai những người nông dân đang làm việc trên đồng ruộng.
Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi trong khi người dân tuyệt vọng cố gắng sơ tán.
Quả bóng tennis lướt qua lưới và rơi xuống sân đối phương, giúp người chơi ghi được một điểm và tiến gần hơn đến chiến thắng.
Cây chổi quét qua bếp, dọn sạch đống bừa bộn còn sót lại từ bữa sáng và chuẩn bị không gian cho việc nấu nướng ngày hôm sau.
Gió thổi qua những con phố vắng tanh, làm xào xạc những chiếc túi và giấy tờ mà những người hàng xóm bỏ lại khi cơn bão đang tới gần.
Những cánh buồm của con tàu lướt trên mặt nước, đưa hành khách đến đích.
Các vận động viên đã chạy khắp sân vận động, bỏ lại các đối thủ phía sau phía sau khi họ về đích ở vị trí đầu tiên.
Tuyết tràn qua thị trấn, phủ lên thế giới một tấm chăn trắng lấp lánh khi người dân co ro trong những ngôi nhà ấm áp.
Các căn cứ đã đầy, và người đánh bóng vung gậy vào cú ném tiếp theo, đưa bóng bay vút lên không trung và ra khỏi sân bóng để ghi điểm grand slam.