thề
/ˈsweərɪŋ//ˈswerɪŋ/The word "swearing" is derived from the Old English word "swerian," meaning "to swear." Originally, it referred to making a solemn promise or oath. The use of the word shifted to encompass oaths that invoked divine entities, later evolving to include profanity and curses. The transition occurred because such language was often used in oaths, and the act of taking oaths could be seen as a form of "swearing." The word eventually became associated with the use of taboo or offensive language itself.
Sau khi thua cuộc, vận động viên này đã thốt ra một loạt những lời chửi thề khiến ngay cả một thủy thủ cũng phải đỏ mặt.
Viên cảnh sát nghiêm khắc cảnh cáo nghi phạm rằng việc chửi thề trước mặt thẩm phán sẽ không giúp anh ta được khoan hồng.
Y tá đã tử tế yêu cầu bệnh nhân không được chửi thề vì điều đó sẽ làm vết thương của họ nặng thêm.
Đội trưởng đã hài hước ngắt lời cuộc chửi thề và khuyến khích các thành viên tập trung vào trận đấu.
Khách hàng yêu cầu hoàn lại tiền sau khi sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng của họ, và người quản lý cửa hàng đã xin lỗi và trả lời rằng việc chửi bới nhân viên là trái với chính sách của cửa hàng.
Giáo viên đã nhắc nhở học sinh một cách nghiêm khắc rằng việc chửi thề trong lớp sẽ không được chấp nhận và sẽ xử lý thích đáng.
Người bảo vệ nghiêm khắc cảnh cáo kẻ đột nhập rằng việc chửi thề trước mặt trẻ em là hành vi không phù hợp.
Người công nhân xây dựng thầm chửi thề khi thiết bị lại một lần nữa trục trặc.
Ông chủ đã cảnh báo nhân viên rằng việc chửi thề trước mặt khách hàng là mối lo ngại nghiêm trọng về mặt nhân sự có thể dẫn đến việc sa thải.
Huấn luyện viên đã nghiêm khắc khiển trách đội của mình, giải thích rằng chửi thề và tranh cãi sẽ không giúp họ ghi được điểm nào trên bảng điểm.
All matches