Definition of swearing

swearingnoun

thề

/ˈsweərɪŋ//ˈswerɪŋ/

The word "swearing" is derived from the Old English word "swerian," meaning "to swear." Originally, it referred to making a solemn promise or oath. The use of the word shifted to encompass oaths that invoked divine entities, later evolving to include profanity and curses. The transition occurred because such language was often used in oaths, and the act of taking oaths could be seen as a form of "swearing." The word eventually became associated with the use of taboo or offensive language itself.

Summary
type danh từ
meaninglời thề
exampleto swear eternal fidelity: thề trung tành muôn đời
meaninglời nguyền rủa, câu chửi rủa
exampleto swear by Jupiter; to swear by all Gods: thề có trời
type ngoại động từ swore; sworn
meaningthề, thề nguyền, tuyên thệ
exampleto swear eternal fidelity: thề trung tành muôn đời
meaningbắt thề
exampleto swear by Jupiter; to swear by all Gods: thề có trời
namespace
Example:
  • After losing the game, the athlete let out a string of swear words that would make a sailor blush.

    Sau khi thua cuộc, vận động viên này đã thốt ra một loạt những lời chửi thề khiến ngay cả một thủy thủ cũng phải đỏ mặt.

  • The police officer sternly warned the suspect that swearing in front of the judge would not earn him any leniency.

    Viên cảnh sát nghiêm khắc cảnh cáo nghi phạm rằng việc chửi thề trước mặt thẩm phán sẽ không giúp anh ta được khoan hồng.

  • The nurse kindly asked the patient to refrain from swearing as it would aggravate their wounds.

    Y tá đã tử tế yêu cầu bệnh nhân không được chửi thề vì điều đó sẽ làm vết thương của họ nặng thêm.

  • The team captain humorously interrupted the swearing session and encouraged his members to focus on the game instead.

    Đội trưởng đã hài hước ngắt lời cuộc chửi thề và khuyến khích các thành viên tập trung vào trận đấu.

  • The customer demanded a refund after the product did not meet their expectations, and the store manager apologetically replied that it was against their policy to swear at their staff.

    Khách hàng yêu cầu hoàn lại tiền sau khi sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng của họ, và người quản lý cửa hàng đã xin lỗi và trả lời rằng việc chửi bới nhân viên là trái với chính sách của cửa hàng.

  • The teacher firmly reminded the students that swearing in class would not be tolerated and dealt with accordingly.

    Giáo viên đã nhắc nhở học sinh một cách nghiêm khắc rằng việc chửi thề trong lớp sẽ không được chấp nhận và sẽ xử lý thích đáng.

  • The security guard sternly warned the intruder that swearing in front of his children was not an appropriate behavior.

    Người bảo vệ nghiêm khắc cảnh cáo kẻ đột nhập rằng việc chửi thề trước mặt trẻ em là hành vi không phù hợp.

  • The construction worker cursed under his breath as the equipment malfunctioned once again.

    Người công nhân xây dựng thầm chửi thề khi thiết bị lại một lần nữa trục trặc.

  • The boss cautioned the employee that swearing in front of clients was a critical HR concern that could lead to termination.

    Ông chủ đã cảnh báo nhân viên rằng việc chửi thề trước mặt khách hàng là mối lo ngại nghiêm trọng về mặt nhân sự có thể dẫn đến việc sa thải.

  • The coach gave a stern lecture to his team, explaining that swearing and arguing would not earn them any points on the scoreboard.

    Huấn luyện viên đã nghiêm khắc khiển trách đội của mình, giải thích rằng chửi thề và tranh cãi sẽ không giúp họ ghi được điểm nào trên bảng điểm.

Related words and phrases