Definition of surrogate

surrogateadjective

người thay thế

/ˈsʌrəɡət//ˈsɜːrəɡət/

The word "surrogate" comes from the Latin word "subrogatus," which means "substituted" or "placed in the place of." In legal contexts, a surrogate is someone or something that is appointed or substituted to act or represent another person or entity in a particular situation. In the medical field, a surrogate mother is a woman who carries and gives birth to a child for another person or couple who are unable to conceive or carry a pregnancy to term. This type of arrangement is known as surrogacy, and the child born through this process is considered biologically related to the intended parents, not the surrogate mother. The use of surrogacy as a medical treatment option has become more widespread in recent years due to advances in reproductive technology, medical procedures, and legal frameworks. In summary, the word "surrogate" comes from Latin and essentially means "replacing" or "substituting," which can refer to a variety of situations where someone or something is standing in for another in a particular context.

Summary
type danh từ
meaning(tôn giáo) người đại diện giám mục
type ngoại động từ
meaningthay thế cho (ai)
namespace
Example:
  • After years of infertility, the couple decided to turn to a surrogate to carry their child.

    Sau nhiều năm hiếm muộn, cặp đôi này quyết định nhờ người mang thai hộ để mang thai hộ đứa con của mình.

  • The surrogate carried the pregnancy to full term, providing the intended parents with the gift of parenthood.

    Người mang thai hộ đã mang thai đến đủ tháng, mang đến cho cặp đôi tương lai món quà là thiên chức làm cha mẹ.

  • The surrogate agreed to undergo the same medical treatments as the intended mother to ensure the same genetic makeup for the baby.

    Người mang thai hộ đã đồng ý trải qua các phương pháp điều trị y tế giống như người mẹ tương lai để đảm bảo cấu tạo di truyền giống nhau cho em bé.

  • The intended parents were extremely grateful towards their surrogate for providing them with the opportunity to become parents.

    Các cặp cha mẹ tương lai vô cùng biết ơn người mang thai hộ vì đã cho họ cơ hội được làm cha mẹ.

  • The surrogate relationship was highly professional and confidential, ensuring that the privacy of all parties involved was maintained.

    Mối quan hệ mang thai hộ được thực hiện rất chuyên nghiệp và bảo mật, đảm bảo quyền riêng tư của tất cả các bên liên quan.

  • The surrogate was compensated for her services, but the intended parents made it clear that the money was not the main incentive - they were deeply appreciative for the miraculous gift the surrogate provided.

    Người mang thai hộ được trả công cho dịch vụ của mình, nhưng cặp cha mẹ tương lai đã nói rõ rằng tiền không phải là động lực chính - họ thực sự trân trọng món quà kỳ diệu mà người mang thai hộ mang lại.

  • The intended parents were actively involved in the surrogacy journey, ensuring that they remained informed and supported their surrogate every step of the way.

    Các bậc cha mẹ tương lai đã tích cực tham gia vào hành trình mang thai hộ, đảm bảo rằng họ luôn được thông báo và hỗ trợ người mang thai hộ trong mọi bước của hành trình.

  • The surrogate learned a lot throughout the surrogacy process, finding it rewarding to be able to give the gift of life to another family.

    Người mang thai hộ đã học được rất nhiều điều trong suốt quá trình mang thai hộ, cảm thấy thật bổ ích khi có thể mang lại món quà sự sống cho một gia đình khác.

  • The surrogacy process was made possible with the help of modern medical advances, which have made it significantly easier and accessible.

    Quá trình mang thai hộ trở nên khả thi nhờ sự trợ giúp của những tiến bộ y học hiện đại, giúp quá trình này trở nên dễ dàng và dễ tiếp cận hơn đáng kể.

  • The surrogate remained committed to the health and safety of the baby throughout the pregnancy, undergoing regular check-ups and health screenings to ensure it grew robustly.

    Người mang thai hộ vẫn cam kết đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của em bé trong suốt thai kỳ, thường xuyên kiểm tra sức khỏe để đảm bảo em bé phát triển khỏe mạnh.

Related words and phrases