Definition of superstore

superstorenoun

siêu thị

/ˈsuːpəstɔː(r)//ˈsuːpərstɔːr/

The term "superstore" originally emerged in the late 1950s to describe large-scale retail stores that offered a wide variety of products under one roof. This type of store was largely made possible by advances in transportation, communication, and consumer demand. In the early 1900s, most people purchased goods from small, family-owned shops located within walking distance of their homes. However, as cities grew and people's shopping habits changed, large department stores began to emerge. These stores, which primarily sold luxury items, were often located in downtown areas and required a significant investment. In the 1920s and 1930s, discount stores like Sears and Montgomery Ward began to grow in popularity. These stores offered a wide range of goods at lower prices, but they still required customers to travel to specific locations. In the 1950s, the rise of the automobile and the development of suburban communities led to the emergence of large-scale superstores. These stores, which often had multiple floors and featured a vast array of products, were designed to make shopping convenient and efficient for consumers. The first superstore in the United States was likely Kmart, which opened its first store in Garden City, Michigan, in 1962. The term "superstore" gained widespread popularity during this time and came to refer to large retail stores that offered a variety of products, from groceries and household items to clothing and electronics. Today, superstores can be found all over the world and are often operated by major retail chains like Walmart, Target, and Costco. They continue to offer consumers a wide variety of products at competitive prices, making them an increasingly important part of the retail landscape.

Summary
typedanh từ
meaningcửa hàng lớn
namespace
Example:
  • The largest retailer in town is a superstore that sells everything from groceries to electronics.

    Nhà bán lẻ lớn nhất trong thị trấn là một siêu thị bán đủ mọi thứ từ hàng tạp hóa đến đồ điện tử.

  • I needed a new printer, so I headed to the superstore to compare prices and find the best deal.

    Tôi cần một chiếc máy in mới nên đã đến siêu thị để so sánh giá cả và tìm được mức giá tốt nhất.

  • The superstore's pharmacy department offers a wide selection of over-the-counter and prescription medications at competitive prices.

    Quầy thuốc của siêu thị cung cấp nhiều loại thuốc không kê đơn và thuốc theo toa với giá cả cạnh tranh.

  • To save time, I prefer to buy all my household supplies at the superstore in bulk.

    Để tiết kiệm thời gian, tôi thích mua tất cả đồ dùng gia đình ở siêu thị với số lượng lớn.

  • The superstore's customer service is outstanding, and their return policy is very fair.

    Dịch vụ chăm sóc khách hàng của siêu thị rất tuyệt vời và chính sách đổi trả của họ rất công bằng.

  • I love shopping for clothing at the superstore because they carry so many different brands and styles.

    Tôi thích mua sắm quần áo ở siêu thị vì ở đó có rất nhiều thương hiệu và kiểu dáng khác nhau.

  • The superstore has a convenient drive-thru option for picking up my online orders.

    Siêu thị có dịch vụ lái xe đến lấy hàng trực tuyến rất tiện lợi cho tôi.

  • During the holidays, the superstore is a bustling hub of activity, with long lines at the checkout counters and packed parking lots.

    Trong những ngày nghỉ lễ, siêu thị là nơi diễn ra nhiều hoạt động nhộn nhịp, với những hàng dài người xếp hàng tại quầy thanh toán và bãi đậu xe chật cứng.

  • Initially, I was skeptical about the superstore's new self-checkout system, but it actually makes my shopping experience much faster and more convenient.

    Ban đầu, tôi khá nghi ngờ về hệ thống tự thanh toán mới của siêu thị, nhưng thực tế là nó giúp trải nghiệm mua sắm của tôi nhanh hơn và thuận tiện hơn nhiều.

  • The superstore's photo center offers a variety of services, from developing film to printing passport photos.

    Trung tâm ảnh của siêu thị cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, từ tráng phim đến in ảnh hộ chiếu.

Related words and phrases