Definition of hypermarket

hypermarketnoun

siêu thị

/ˈhaɪpəmɑːkɪt//ˈhaɪpərmɑːrkɪt/

The term "hypermarket" originated in France in the late 1960s, coined by Roger泉BERGE (Roger Quennerue), the founder of the first hypermarket, Géant Casino, in Bourg-la-Reine (now part of Boulogne-Billancourt), a suburb of Paris. The word "hypermarket" can be translated as "supermarket on steroids" or "mega supermarket." At the time, supermarkets in France had become increasingly popular, but they typically carried a fairly limited selection of products. Quennerue saw an opportunity to create a new type of store that would offer a wider range of products under one roof, including items typically found in department stores, such as clothing, home goods, and electronics. In this new concept, Quennerue also introduced self-service checkouts, allowing customers to easily and quickly make their purchases. This innovation, combined with a large selection of items, helped to establish the success of his hypermarket, and the idea quickly caught on in other countries. Today, hypermarkets can be found around the world, offering customers a one-stop shopping experience for all their needs.

Summary
typedanh từ
meaningcửa hàng lớn và đa dạng về hàng hoá
namespace
Example:
  • I went grocery shopping at the hypermarket on the outskirts of town yesterday and was pleasantly surprised by the wide variety of products and competitive prices.

    Hôm qua, tôi đã đi mua sắm thực phẩm tại siêu thị ở ngoại ô thị trấn và vô cùng ngạc nhiên trước sự đa dạng của các sản phẩm và giá cả cạnh tranh.

  • The nearest hypermarket to my house is a -minute drive away which makes it convenient to stock up on household essentials and bulk items.

    Siêu thị gần nhà tôi nhất chỉ cách một phút lái xe, rất thuận tiện cho việc mua sắm các mặt hàng thiết yếu trong gia đình và các mặt hàng số lượng lớn.

  • The hypermarket operates 24/7, making it perfect for those who need to do late-night shopping.

    Siêu thị này hoạt động 24/7, rất lý tưởng cho những ai cần mua sắm vào đêm khuya.

  • My family loves buying fresh produce from the hypermarket's sprawling produce section, where the fruits and vegetables are sourced from local farms.

    Gia đình tôi thích mua nông sản tươi từ khu bán nông sản rộng lớn của siêu thị, nơi trái cây và rau quả được lấy từ các trang trại địa phương.

  • The hypermarket's spacious and well-organized layout makes it easy for customers to navigate and find what they need.

    Cách bố trí rộng rãi và ngăn nắp của siêu thị giúp khách hàng dễ dàng di chuyển và tìm thấy những gì họ cần.

  • The hypermarket's bakery section serves some of the most delicious bread and pastries in town, and I always grab a few loaves whenever I'm there.

    Quầy bánh mì của siêu thị phục vụ một số loại bánh mì và bánh ngọt ngon nhất trong thị trấn, và tôi luôn mua vài ổ bánh mì mỗi khi đến đó.

  • The hypermarket's delivery service comes in handy when I don't have the time to leave my house, and I can have all my chosen items delivered right to my doorstep.

    Dịch vụ giao hàng của siêu thị rất tiện lợi khi tôi không có thời gian ra khỏi nhà, và tôi có thể nhận được tất cả các mặt hàng mình chọn ngay tại nhà.

  • The children's play area at the hypermarket keeps my kids entertained while I shop for groceries, making the entire experience a lot less stressful.

    Khu vui chơi trẻ em tại siêu thị giúp bọn trẻ nhà tôi giải trí trong khi tôi đi mua sắm, khiến toàn bộ trải nghiệm trở nên bớt căng thẳng hơn rất nhiều.

  • The hypermarket is committed to reducing its environmental footprint, and I appreciate their efforts to recycle and compost in-store.

    Siêu thị này cam kết giảm thiểu tác động đến môi trường và tôi đánh giá cao nỗ lực tái chế và ủ phân hữu cơ tại cửa hàng của họ.

  • The hypermarket's affordable prices and diverse selection of products have made it my go-to destination for all my grocery needs.

    Giá cả phải chăng và danh mục sản phẩm đa dạng đã khiến siêu thị này trở thành điểm đến lý tưởng của tôi cho mọi nhu cầu mua sắm thực phẩm.