Definition of sumo

sumonoun

sumo

/ˈsuːməʊ//ˈsuːməʊ/

The word "sumo" is derived from the Japanese word "sōmō," which means "to touch" or "to connect." It is believed that sumo wrestling originated in shrine rituals as a way to ward off evil spirits. The wrestlers, known as rikishi, would clasp their hands together and push or pull each other, representing the struggle between good and evil. As the sport evolved, it became associated with Shintoism, Japan's indigenous religion. Sumo was used as a form of religious ceremony, with rikishi performing sacred dances and mimicking the actions of deities. The sumo ring, known as the dohyō, is considered sacred space and is painted with designs based on Shinto concepts of balance and harmony. The term "sumo" specifically refers to the sport itself, as well as the wrestlers and tournaments. The sport, which has strict rules and traditions, continues to be an important part of Japanese culture, and the annual sumo championships draw large crowds and intense media attention. Some theorize that the word "sumo" may also have ties to ancient Japanese mythology, as the concept of "connection" and "spiritual balance" were central to early Japanese beliefs.

Summary
typedanh từ
meaningmôn vật sumô
namespace
Example:
  • The sumo wrestler's weight allowed him to easily push his opponent out of the ring.

    Trọng lượng của đô vật sumo cho phép anh ta dễ dàng đẩy đối thủ ra khỏi võ đài.

  • She watched with excitement as two massive sumo wrestlers prepared for their match at the tournament.

    Cô ấy đã theo dõi một cách đầy phấn khích khi thấy hai đô vật sumo to lớn chuẩn bị cho trận đấu của họ tại giải đấu.

  • The sport of sumo requires great strength, discipline, and agility.

    Môn thể thao sumo đòi hỏi sức mạnh, tính kỷ luật và sự nhanh nhẹn.

  • The sumo wrestlers perform a traditional ceremony before they step into the ring, called haptakaze, to purify their bodies and minds.

    Các đô vật sumo thực hiện một nghi lễ truyền thống trước khi bước lên võ đài, gọi là haptakaze, để thanh lọc cơ thể và tâm trí.

  • The sumo wrestlers wear a colorful attire called a yukata, which is made out of a heavy cotton fabric.

    Các đô vật sumo mặc trang phục nhiều màu sắc gọi là yukata, được làm từ vải cotton dày.

  • The sumo tournament, held twice a year in Japan, is an event filled with excitement, music, and a vibrant atmosphere.

    Giải đấu sumo được tổ chức hai lần một năm tại Nhật Bản là một sự kiện tràn ngập sự phấn khích, âm nhạc và bầu không khí sôi động.

  • The sumo wrestler's training is rigorous and involves a strict diet, daily exercises, and spiritual practices.

    Quá trình huấn luyện của đô vật sumo rất nghiêm ngặt, bao gồm chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, các bài tập hàng ngày và thực hành tâm linh.

  • The sumo wrestlers' diet consists primarily of high-carbohydrate and high-protein foods to help them pack on weight.

    Chế độ ăn của các đô vật sumo chủ yếu bao gồm các thực phẩm giàu carbohydrate và giàu protein để giúp họ tăng cân.

  • The elated sumo wrestler lifted his arms in victory as he stepped out of the ring, having defeated his opponent.

    Đô vật sumo vui mừng giơ tay ăn mừng chiến thắng khi bước ra khỏi võ đài sau khi đánh bại được đối thủ.

  • The sumo wrestler's dedication to his craft led him to win the championship title and earn the respect of fans all over Japan.

    Sự tận tâm với nghề của đô vật sumo đã giúp anh giành được danh hiệu vô địch và nhận được sự tôn trọng của người hâm mộ trên khắp Nhật Bản.