sunfat
/ˈsʌlfeɪt//ˈsʌlfeɪt/The word "sulfate" is derived from the chemical process of sulfation, which involves the addition of sulfate (SO4-) groups to organic or inorganic compounds. The term "sulfate" originated from the Greek word "χλωρος" (chloros), meaning green, as many sulfates exhibit a green color during their crystallization process. The German chemist Philipp Jakob König first synthesized sodium sulfate in 1800, which was named "decoricated salt," but later became known as Glauber's salt after its real discoverer, the physician Johann Rudolf Glauber. The term "sulfate" began to be commonly used in the 19th century to describe the salts of sulfuric acid (H2SO4), such as magnesium sulfate (Epsom salt), potassium sulfate, and ammonium sulfate, which are widely used in various industries, including fertilizers, water treatment, and paper manufacturing.
Magie sulfat, còn được gọi là muối Epsom, thường được dùng như thuốc nhuận tràng để giảm táo bón.
Trong hóa học hồ bơi, canxi sunfat được thêm vào để cân bằng độ pH và ngăn ngừa đóng cặn.
Các sulfat, chẳng hạn như natri sulfat và kali sulfat, thường được sử dụng làm chất làm mềm nước để loại bỏ các khoáng chất có độ cứng như canxi và magie.
Nhôm sunfat thường được sử dụng như chất keo tụ trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất hữu cơ và các ion kim loại.
Sắt sunfat được sử dụng làm phân bón để thúc đẩy sự phát triển của một số loại cây trồng do có hàm lượng sắt cao.
Kẽm sunfat là nguyên liệu đầu vào quan trọng để sản xuất kẽm oxit, một thành phần thiết yếu trong kem chống nắng.
Khi lưu huỳnh đioxit bị oxy hóa trong môi trường, nó sẽ tạo thành khí dung sunfat, có thể gây ô nhiễm không khí và các vấn đề về hô hấp.
Trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy, canxi sunfat được thêm vào nước trong quá trình tái chế để cải thiện độ bền của giấy.
Kali sunfat là một thành phần phổ biến trong chất tẩy rửa quần áo, có tác dụng làm mềm vải bằng cách giảm ma sát giữa quần áo.
Natri sunfat có thể được sử dụng như chất chống đóng băng trên đường và vỉa hè trong những cơn bão mùa đông do khả năng hạ thấp điểm đóng băng của nước.
All matches