Definition of copper sulphate

copper sulphatenoun

đồng sunfat

/ˌkɒpə ˈsʌlfeɪt//ˌkɑːpər ˈsʌlfeɪt/

The word "copper sulphate" derives from the chemical composition of the compound itself. "Copper" refers to the element copper (Cu), while "sulphate" derives from sulphuric acid (H2SO4), which is composed of sulphur (S), oxygen (O), and hydrogen (H) atoms. In copper sulphate, copper replaces one of the hydrogen ions (H+) in sulphuric acid, forming a chemical compound with the formula CuSO4.5H2O, also known as basic copper sulphate or blue vitriol. The term "basic" refers to its basic pH level due to the presence of water molecules in its structure. The word "vitriol" is an obsolete term for copper sulphate, derived from the Latin word vitriolum, meaning "green glass" due to the compound's blue-green crystalline appearance. Overall, "copper sulphate" is a descriptive name for this important chemical compound that is widely used in a variety of industries, from agriculture to medicine to plumbing.

namespace
Example:
  • Copper sulphate is commonly used as a fungicide to prevent the growth of water moulds in swimming pools.

    Đồng sunfat thường được sử dụng như một loại thuốc diệt nấm để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong hồ bơi.

  • When a copper wire is placed in a solution of copper sulphate, it undergoes a process called electroplating, which thickens the copper coating on the wire and makes it more conductive.

    Khi một dây đồng được đặt trong dung dịch đồng sunfat, nó sẽ trải qua một quá trình gọi là mạ điện, làm dày lớp đồng phủ trên dây và làm cho nó dẫn điện tốt hơn.

  • Copper sulphate is added to the water supply of some cities to prevent the growth of bacteria and algae, which helps to keep the water clean and clear.

    Đồng sunfat được thêm vào nguồn cung cấp nước của một số thành phố để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tảo, giúp giữ cho nước sạch và trong.

  • In some laboratory tests, copper sulphate is added to a solution of starch in order to create a blue-black colour, which is used to indicate the presence of sugar.

    Trong một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, đồng sunfat được thêm vào dung dịch tinh bột để tạo ra màu xanh đen, dùng để chỉ sự hiện diện của đường.

  • Copper sulphate can be used as a food preservative, as it helps to prevent the growth of bacteria and fungi in canned foods.

    Đồng sunfat có thể được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm vì nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong thực phẩm đóng hộp.

  • When copper sulphate is combined with ammonia, it forms a compound called copper ammonium sulphate, which can be used as a fertilizer due to its high nitrogen content.

    Khi đồng sunfat kết hợp với amoniac, nó tạo thành hợp chất gọi là đồng amoni sunfat, có thể được sử dụng làm phân bón do có hàm lượng nitơ cao.

  • In some cases, copper sulphate is applied to the leaves of plants with viral infections as a means of controlling the spread of the disease.

    Trong một số trường hợp, đồng sunfat được bón vào lá của những cây bị nhiễm virus như một biện pháp kiểm soát sự lây lan của bệnh.

  • When copper sulphate is exposed to the air, it slowly reacts with water vapour to form a blue compound called basic copper sulphate, which is often used as a pigment in blue-green dye.

    Khi đồng sunfat tiếp xúc với không khí, nó sẽ phản ứng chậm với hơi nước để tạo thành hợp chất màu xanh gọi là đồng sunfat cơ bản, thường được dùng làm chất tạo màu trong thuốc nhuộm màu xanh lam-xanh lục.

  • In the process of electrorefining, copper sulphate is used to extract pure copper from a mixture of copper and impurities, resulting in a high-quality, pure copper product.

    Trong quá trình tinh chế bằng điện, đồng sunfat được sử dụng để chiết xuất đồng nguyên chất từ ​​hỗn hợp đồng và tạp chất, tạo ra sản phẩm đồng nguyên chất chất lượng cao.

  • Copper sulphate is occasionally used as a stamp pad for counterfeiting coins, as it can be easily removed from the surface of the coin once the stamp is removed.

    Đồng sunfat đôi khi được dùng làm miếng đệm đóng dấu để làm tiền giả vì có thể dễ dàng loại bỏ nó khỏi bề mặt đồng tiền sau khi gỡ bỏ con dấu.