Definition of subset

subsetnoun

tập hợp con

/ˈsʌbset//ˈsʌbset/

The word "subset" has its roots in mathematics, specifically in set theory. The term was first used by Christian Wilhelm Benedict von Wolf, a German mathematician, in 1803. Wolf introduced the concept of a "part", which is equivalent to a subset, in his book "Lehrbuch der Mathematik". In the 19th century, the term "subset" gained popularity and was widely adopted in mathematical literature. It is derived from the Latin words "sub" meaning "under" and "set" meaning "collection", literally translating to "underlying collection". The word "subset" has since become an essential term in mathematics, particularly in the study of set theory, algebra, and logic. It is used to describe a set that is entirely contained within another set, often denoted as A ⊆ B, where A is the subset and B is the superset.

Summary
typedanh từ
meaningtập hợp con
typeDefault_cw
meaningtập hợp con
meaningbounded s. tập hợp con bị chặn
meaningimprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ
namespace
Example:
  • The set of all integers is a demanding concept, so mathematicians often break it down into smaller, more manageable subsets, such as the set of even integers or the set of multiples of 3.

    Tập hợp tất cả các số nguyên là một khái niệm khó, vì vậy các nhà toán học thường chia nó thành các tập hợp con nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, chẳng hạn như tập hợp các số nguyên chẵn hoặc tập hợp các bội số của 3.

  • The subset of vowels in the English alphabet is L, where L = {a, e, i, o, u}.

    Tập hợp con các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh là L, trong đó L = {a, e, i, o, u}.

  • In a computer programming language, control statements help to create subsets of instructions called loops, which are executed repeatedly until a certain condition is met.

    Trong ngôn ngữ lập trình máy tính, các câu lệnh điều khiển giúp tạo ra các tập hợp con lệnh gọi là vòng lặp, được thực thi nhiều lần cho đến khi đáp ứng được một điều kiện nhất định.

  • The set of natural numbers is a common starting point in math, but it too can be further broken down into subsets like the set of perfect squares or the set of Fibonacci numbers.

    Tập hợp các số tự nhiên là điểm khởi đầu phổ biến trong toán học, nhưng nó cũng có thể được chia nhỏ thành các tập hợp con như tập hợp các số chính phương hoặc tập hợp các số Fibonacci.

  • The phrase "a subset of X" means that a specific set contains only some of the elements found in another set, X.

    Cụm từ "một tập hợp con của X" có nghĩa là một tập hợp cụ thể chỉ chứa một số phần tử có trong tập hợp khác, X.

  • When a set intersects with itself, it forms a smaller subset called a proper subset. For example, the set of letters in the word "computer" is a proper subset of the letters found in the word "programming."

    Khi một tập hợp giao với chính nó, nó tạo thành một tập hợp con nhỏ hơn được gọi là tập hợp con thích hợp. Ví dụ, tập hợp các chữ cái trong từ "computer" là tập hợp con thích hợp của các chữ cái có trong từ "programming".

  • A Cartesian product creates a new set where the elements are differently arranged subsets of existing sets.

    Tích Descartes tạo ra một tập hợp mới trong đó các phần tử là các tập hợp con được sắp xếp khác nhau của các tập hợp hiện có.

  • In set theory, there is a term called an empty set, which is represented as the symbol Φ and is a subset of every set.

    Trong lý thuyết tập hợp, có một thuật ngữ gọi là tập hợp rỗng, được biểu diễn bằng ký hiệu Φ và là tập con của mọi tập hợp.

  • The world is full of varying and infinite sets, which is why the concept of subsets is essential for simplification and classification.

    Thế giới có rất nhiều tập hợp vô hạn và đa dạng, đó là lý do tại sao khái niệm tập hợp con lại rất cần thiết cho việc đơn giản hóa và phân loại.

  • Armed with the tools of set theory and subsets, mathematicians and scientists can better understand the relationships between various systems and objects.

    Được trang bị các công cụ của lý thuyết tập hợp và tập hợp con, các nhà toán học và nhà khoa học có thể hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa các hệ thống và đối tượng khác nhau.