Definition of hunger striker

hunger strikernoun

tuyệt thực

/ˈhʌŋɡə straɪkə(r)//ˈhʌŋɡər straɪkər/

The term "hunger striker" originated in the early 20th century during the Irish independence movement. Irish Nationalists, who were imprisoned by the British authorities, protested against their political imprisonment by refraining from eating in refusal of the food provided by the prison authorities. This form of protest became known as a "hunger strike." The first documented use of the term "hunger striker" is attributed to the Irish parliamentarian Terence MacSwiney, who died in 1920 after a 74-day hunger strike while imprisoned by the British authorities. The term "hunger striker" gained wider usage after the 1981 Hunger Strike, also in Northern Ireland, led by Bobby Sands and other Republican prisoners who demanded their status as political prisoners be recognized instead of criminals serving their sentences. The 1981 Hunger Strike gained international attention and galvanized support for the Irish republican cause. Today, the term "hunger striker" is used globally to describe individuals who engage in hunger strikes to highlight their political, social, or health-related causes, such as prison reform or access to healthcare. Hunger strikes have been used by activists and prisoners in various countries, including the United States, Sri Lanka, Cuba, and Israel, among others. While hunger strikes can be a powerful form of protest and draw global attention to the issues at stake, they also pose serious health risks, including malnutrition, electrolyte imbalances, and organ failure, making them a last resort for many activists.

namespace
Example:
  • The activist has been on a hunger strike for over a week, demanding better working conditions for factory workers.

    Nhà hoạt động này đã tuyệt thực hơn một tuần để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân nhà máy.

  • The imprisoned politician refused food and became a hunger striker to protest against his unjust detention.

    Chính trị gia bị cầm tù đã từ chối thức ăn và tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất công đối với mình.

  • The hunger strikers outside the embassy were calling for an end to the repression of freedom of speech in their country.

    Những người tuyệt thực bên ngoài đại sứ quán đang kêu gọi chấm dứt tình trạng đàn áp quyền tự do ngôn luận ở đất nước họ.

  • The human rights organization announced that it would begin a hunger strike to raise awareness about the plight of refugees in overcrowded camps.

    Tổ chức nhân quyền này tuyên bố sẽ bắt đầu tuyệt thực để nâng cao nhận thức về hoàn cảnh khốn khổ của những người tị nạn trong các trại tị nạn quá tải.

  • The journalist's act of becoming a hunger striker was a powerful way to draw attention to the government's suppression of a free press.

    Hành động tuyệt thực của nhà báo là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý đến việc chính phủ đàn áp quyền tự do báo chí.

  • The striking workers vowed to continue their hunger strike until their demands for fair wages and safe working conditions were met.

    Những công nhân đình công tuyên bố sẽ tiếp tục tuyệt thực cho đến khi yêu cầu về mức lương công bằng và điều kiện làm việc an toàn của họ được đáp ứng.

  • The hunger striker's health deteriorated rapidly as prolonged starvation took its toll on her body.

    Sức khỏe của người tuyệt thực suy giảm nhanh chóng khi tình trạng đói kéo dài đã tàn phá cơ thể cô.

  • The company's CEO agreed to meet with the hunger strikers and negotiate a settlement that would address their grievances.

    Tổng giám đốc điều hành công ty đã đồng ý gặp những người tuyệt thực và đàm phán để giải quyết những bất bình của họ.

  • The hunger strikers were met with violence and intimidation, but they refused to back down from their demands for justice and equality.

    Những người tuyệt thực đã phải đối mặt với bạo lực và sự đe dọa, nhưng họ từ chối lùi bước trước những yêu cầu về công lý và bình đẳng.

  • The hunger striker's message was clear: until their demands were met, they would not break their fast, come what may.

    Thông điệp của những người tuyệt thực rất rõ ràng: cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng, họ sẽ không kết thúc việc tuyệt thực, bất kể chuyện gì xảy ra.