- After suffering numerous losses, the underdog team vowed to strike back with a fierce determination to win.
Sau khi phải chịu nhiều trận thua, đội yếu thế đã thề sẽ phản công với quyết tâm giành chiến thắng.
- The author's second book was a bold strike back at the critics who had dismissed their debut work as mediocre.
Cuốn sách thứ hai của tác giả là lời đáp trả táo bạo đối với những nhà phê bình đã coi tác phẩm đầu tay của họ là tầm thường.
- The company's managers knew that they had to strike back with a counter-offer when their star employee received a lucrative job offer from a competitor.
Các nhà quản lý công ty biết rằng họ phải đáp trả bằng một lời đề nghị khi nhân viên chủ chốt của họ nhận được lời mời làm việc hấp dẫn từ đối thủ cạnh tranh.
- The sports star received a lot of criticism for recent scandals, but instead of backing down, they struck back with a heartfelt apology and a pledge to improve.
Ngôi sao thể thao này đã nhận được rất nhiều chỉ trích vì những vụ bê bối gần đây, nhưng thay vì lùi bước, họ đã đáp trả bằng lời xin lỗi chân thành và cam kết sẽ cải thiện.
- The scientist's reputation was attacked by their rivals in the field, but they struck back with a powerful recantation of their research findings.
Danh tiếng của nhà khoa học đã bị các đối thủ trong lĩnh vực này tấn công, nhưng họ đã đáp trả bằng một lời bác bỏ mạnh mẽ về những phát hiện nghiên cứu của mình.
- The politician's political opponent launched a vicious smear campaign, but the politician struck back with a confident manifesto that outlined their vision for the future.
Đối thủ chính trị của chính trị gia này đã phát động một chiến dịch bôi nhọ tàn bạo, nhưng chính trị gia này đã phản công bằng một bản tuyên ngôn đầy tự tin phác thảo tầm nhìn của họ cho tương lai.
- The victim finally found the courage to strike back against their abuser, who had left them in fear for far too long.
Nạn nhân cuối cùng đã tìm được can đảm để trả đũa kẻ đã ngược đãi họ, kẻ đã khiến họ phải sống trong sợ hãi quá lâu.
- The team's coach accused their team's manager of negligence, but the manager struck back with a detailed analysis of their strategy and tactics.
Huấn luyện viên của đội đã cáo buộc người quản lý của đội mình về tội cẩu thả, nhưng người quản lý đã phản pháo bằng cách phân tích chi tiết về chiến lược và chiến thuật của đội.
- The student, who had been perpetually bullied by their peers, struck back with a powerful and moving speech at a school assembly.
Cậu học sinh thường xuyên bị bạn bè bắt nạt đã phản công bằng bài phát biểu mạnh mẽ và xúc động tại buổi họp toàn trường.
- The country faced a series of devastating natural disasters, but the population struck back with a unified effort to rebuild and recover.
Đất nước phải đối mặt với hàng loạt thảm họa thiên nhiên tàn khốc, nhưng người dân đã phản công bằng nỗ lực thống nhất để tái thiết và phục hồi.