Definition of stranger

strangernoun

người lạ

/ˈstreɪn(d)ʒə/

Definition of undefined

The word "stranger" has a fascinating origin. It comes from the Old English words "strang" meaning "foreign" or "hostile", and "er" meaning "one who is not of one's people". In Old English, the word "stranger" referred specifically to a foreigner or an enemy. Over time, the meaning evolved to encompass anyone who was unknown or unfamiliar, whether they were from a different country or not. By the 14th century, the word "stranger" had taken on a more neutral connotation, simply referring to someone who was not part of one's social circle or community. Today, the word "stranger" is used to describe anyone who is not an acquaintance or a friend, and is often used in phrases like "stranger danger" to convey a sense of risk or uncertainty.

Summary
type danh từ
meaningngười lạ mặt, người xa lạ
exampleto make a stranger of somebody: đối đãi với ai như người xa lạ
exampleI am a stranger here: tôi không quen biết vùng này
examplehe is no stranger to me: tôi quen anh ta lắm
meaningngười nước ngoài
namespace

a person that you do not know

một người mà bạn không biết

Example:
  • There was a complete stranger sitting at my desk.

    Có một người hoàn toàn xa lạ đang ngồi ở bàn làm việc của tôi.

  • They got on well together although they were total strangers.

    Họ rất hợp nhau mặc dù họ hoàn toàn xa lạ.

  • Why should a perfect (= complete) stranger ever help me out?

    Tại sao một người lạ hoàn hảo (= hoàn toàn) lại giúp tôi?

  • We've told our daughter not to speak to strangers.

    Chúng tôi đã dặn con gái mình không được nói chuyện với người lạ.

  • She remained a stranger to me.

    Cô ấy vẫn là một người xa lạ đối với tôi.

Extra examples:
  • He was a complete stranger to me.

    Anh ấy là một người hoàn toàn xa lạ với tôi.

  • His years abroad had made him almost a stranger with his family.

    Những năm tháng sống ở nước ngoài đã khiến anh gần như trở thành một người xa lạ với gia đình mình.

  • She said that I would meet a mysterious stranger.

    Cô ấy nói rằng tôi sẽ gặp một người lạ bí ẩn.

  • He was tired of being accosted by strangers in the street.

    Anh mệt mỏi vì bị người lạ bắt gặp trên đường phố.

a person who is in a place that they have not been in before

một người đang ở một nơi mà trước đây họ chưa từng đến

Example:
  • Sorry, I don't know where the bank is. I'm a stranger here myself.

    Xin lỗi, tôi không biết ngân hàng ở đâu. Bản thân tôi cũng là một người lạ ở đây.

  • He must have been a stranger to the town.

    Chắc hẳn anh ta là một người lạ ở thị trấn này.

  • As she walked through the crowded market, a strange man approached her, but she politely ignored him and continued on her way.

    Khi cô đang đi qua khu chợ đông đúc, một người đàn ông lạ mặt đến gần cô, nhưng cô lịch sự lờ anh ta đi và tiếp tục đi.

  • The bartender eyed the stranger sitting at the end of the bar with suspicion, wondering if he was going to cause any trouble.

    Người pha chế nhìn người lạ đang ngồi ở cuối quầy bar với vẻ nghi ngờ, tự hỏi liệu anh ta có gây rắc rối gì không.

  • The stranger's sudden appearance at the meeting left everyone feeling uneasy, as if they didn't know who to trust.

    Sự xuất hiện đột ngột của người lạ trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy lo lắng, như thể họ không biết nên tin tưởng ai.

Extra examples:
  • You're a stranger here, aren't you?

    Bạn là người lạ ở đây phải không?

  • She was a stranger to the place.

    Cô là một người xa lạ với nơi này.

Idioms

be no/a stranger to something
(formal)to be familiar/not familiar with something because you have/have not experienced it many times before
  • He is no stranger to controversy.