Definition of stove

stovenoun

bếp lò, lò sưởi

/stəʊv/

Definition of undefined

The word "stove" has its origins in Old French, where it was spelled "estove". This noun refers to a device for heating or drying something, and is believed to have been borrowed from the Latin word "stuba", which means "hearth". The Latin word is derived from the Proto-Indo-European root "stau-", which carries a sense of "standing" or "placing". The Modern English word "stove" emerged in the 15th century and initially referred to a type of furnace or oven. Over time, the meaning of the word expanded to include other types of heating devices, such as cooking stoves, woodstoves, and even electric stoves. Today, the word "stove" is widely used in many languages, including English, French, and numerous other forms. Despite its evolution, the word "stove" retains its connection to the original concept of a device for heating or drying something.

Summary
type danh từ
meaningcái lò
meaningnhà kính trồng cây
meaninglò đồ gốm
type ngoại động từ
meaningtrồng (cây) trong nhà kính
namespace

a piece of equipment that can burn various fuels and is used for heating rooms

một thiết bị có thể đốt nhiều loại nhiên liệu khác nhau và được sử dụng để sưởi ấm phòng

Example:
  • a gas/wood-burning stove

    bếp gas/đốt củi

  • The family gathered around the stove in the cozy kitchen on a chilly evening, sipping hot cocoa and reading by its warm glow.

    Cả gia đình quây quần bên bếp lò trong căn bếp ấm cúng vào một buổi tối lạnh giá, nhâm nhi ca cao nóng và đọc sách dưới ánh sáng ấm áp.

  • The chef carefully adjusted the dials on the stove, monitoring the temperature as she prepared the delicate soufflé.

    Người đầu bếp cẩn thận điều chỉnh các nút vặn trên bếp, theo dõi nhiệt độ trong khi chuẩn bị món soufflé mềm mại.

  • The stove emitted a low hissing sound as water boiled in the teapot, filling the air with the comforting scent of freshly brewed tea.

    Chiếc bếp phát ra tiếng rít nhẹ khi nước sôi trong ấm trà, lan tỏa trong không khí mùi hương dễ chịu của trà mới pha.

  • The couple cooked dinner together on the stove, sharing laughs and secrets as they flipped pancakes and sizzled bacon.

    Cặp đôi cùng nhau nấu bữa tối trên bếp, chia sẻ tiếng cười và những bí mật trong khi lật bánh kếp và nướng thịt xông khói.

Extra examples:
  • Don't touch the stove! It's hot.

    Đừng chạm vào bếp! Trời nóng.

  • There is no heating in the house apart from a small wood-burning stove.

    Trong nhà không có lò sưởi ngoại trừ một bếp củi nhỏ.

Related words and phrases

a large piece of equipment for cooking food, containing an oven and gas or electric rings on top

một thiết bị lớn để nấu thức ăn, có lò nướng và các vòng gas hoặc điện ở trên

Example:
  • She put a pan of water on the stove.

    Cô đặt một chảo nước lên bếp.

  • Most people don't want to spend hours slaving over a hot stove (= cooking).

    Hầu hết mọi người không muốn dành hàng giờ làm việc trên bếp nóng (= nấu ăn).

Extra examples:
  • A pan was simmering on the stove.

    Một chiếc chảo đang sôi trên bếp.

  • A pot of soup was cooking on the stove.

    Một nồi súp đang nấu trên bếp.

  • I've been slaving over a hot stove all day for you!

    Tôi đã phải làm việc trên bếp nóng cả ngày vì bạn!

  • We cooked dinner outside the tent on a little paraffin stove.

    Chúng tôi nấu bữa tối bên ngoài lều trên một chiếc bếp parafin nhỏ.