lò, bếp, nồi nấu
/ˈkʊkə/The word "cooker" has a fascinating history. It originated from the Old English word "cōc," meaning "cook," which itself came from the Latin "coquere," meaning "to cook." Over time, "cōc" evolved into "cook," and by adding the suffix "-er," denoting a person or thing that performs an action, the word "cooker" emerged. Initially, it referred to the person who cooked, but later transitioned to the appliance itself.
Tôi cần vệ sinh bếp trước khi nấu bữa tối tối nay vì thức ăn đã tràn ra ngoài trong quá trình sử dụng.
Bếp nấu trong nhà bếp được trang bị bốn bếp nấu và một lò nướng, khiến nó trở thành một thiết bị đa năng và tiện lợi.
Khi chuyển đến căn hộ mới, tôi rất vui khi thấy một chiếc bếp hiện đại đã được lắp sẵn trong bếp.
Bếp điện trong ký túc xá sinh viên đã cũ và cần sửa chữa, khiến việc nấu ăn trở nên khó khăn.
Bếp nấu ở trung tâm cộng đồng địa phương thường xuyên được các tình nguyện viên sử dụng để chuẩn bị bữa ăn cho những người có nhu cầu.
Chiếc bếp nấu trong xe cắm trại của tôi nhỏ và gọn, nhưng nó vẫn đảm nhiệm được nhiệm vụ nấu ăn cho chúng tôi trong những chuyến cắm trại.
Sau khi chiếc bếp anh hùng trong căn bếp trước của tôi bị nhà sản xuất ngừng sản xuất, tôi phải mua một chiếc hoàn toàn mới để phù hợp với nhu cầu nấu nướng của mình.
Lò nướng trên bếp luôn tạo ra những món ăn giòn và ngon mỗi lần tôi sử dụng, khiến nó trở thành thiết bị tôi thường dùng để nấu thịt.
Đồ họa trên giao diện của bếp rất trực quan và dễ hiểu, giúp bất kỳ ai cũng có thể sử dụng ngay cả khi họ không quen với thiết bị.
Chức năng tự làm sạch của bếp thực sự hữu ích vì nó giúp tôi không phải mất công vệ sinh thiết bị bằng tay sau mỗi lần sử dụng.