- The athlete clicked the button on his stopwatch to start the race.
Vận động viên nhấn nút trên đồng hồ bấm giờ để bắt đầu cuộc đua.
- As the runners crossed the finish line, the coach stopped her stopwatch to record the time.
Khi các vận động viên chạy qua vạch đích, huấn luyện viên dừng đồng hồ bấm giờ để ghi lại thời gian.
- The stopwatch on the microphone's transmitter beeped as the speaker stopped make his presentation.
Đồng hồ bấm giờ trên máy phát của micro kêu bíp khi diễn giả dừng thuyết trình.
- The stopwatch in the gym teacher's hand showed that the students had finished their exercises exactly 25 minutes after starting.
Đồng hồ bấm giờ trên tay giáo viên thể dục cho thấy học sinh đã hoàn thành bài tập đúng 25 phút sau khi bắt đầu.
- The cyclist glances at his stopwatch as he speeds towards the next checkpoint, trying to beat his best time.
Người đi xe đạp liếc nhìn đồng hồ bấm giờ khi anh ta tăng tốc tới trạm kiểm soát tiếp theo, cố gắng phá vỡ thành tích tốt nhất của mình.
- The school caretaker stopped his stopwatch and checked the time as he built a sandcastle in the sports grounds.
Người trông coi trường dừng đồng hồ bấm giờ và xem giờ trong lúc xây lâu đài cát trên sân thể thao.
- The music teacher instructs her students to put away their instruments as the stopwatch on her desk shows the end of their lesson.
Giáo viên âm nhạc hướng dẫn học sinh cất nhạc cụ đi khi đồng hồ bấm giờ trên bàn của cô báo hiệu giờ học đã kết thúc.
- The basketball coach stopped her stopwatch at the end of a drill and shouted out the time as her players looked on, eager to hear their scores.
Huấn luyện viên bóng rổ dừng đồng hồ bấm giờ vào cuối buổi tập và hét to thời gian trong khi các cầu thủ của cô dõi theo, háo hức muốn nghe điểm số của mình.
- The filmmaker hit the stopwatch button to start timing his crew's setup and pack-up process, ensuring they meet their production deadlines.
Nhà làm phim nhấn nút bấm giờ để bắt đầu tính thời gian chuẩn bị và đóng gói của đoàn làm phim, đảm bảo họ đáp ứng được thời hạn sản xuất.
- As the chef deftly plated the final dish for the night, the headwaiter stopped his stopwatch to record the total cooking time of the meal.
Khi đầu bếp khéo léo bày món ăn cuối cùng của đêm đó, người bồi bàn dừng đồng hồ bấm giờ để ghi lại tổng thời gian nấu của bữa ăn.