Definition of stockholder

stockholdernoun

cổ đông

/ˈstɒkhəʊldə(r)//ˈstɑːkhəʊldər/

The term "stockholder" is used to describe an individual or entity that owns shares in a publicly traded corporation. The word's origins can be traced back to the 18th century when the British East India Company, one of the earliest and most successful joint-stock companies, issued certificates to investors as a way of verifying their ownership in the company's stock. These certificates were made of a distinctive material, called a "stock," which gave the holders exclusive rights to a share of the company's profits and assets. Over time, the term "stockholder" became widely used in other public companies around the world, including in the United States, where the concept of the modern corporation emerged in the late 19th century. The word "stock" itself is derived from the Middle Dutch word "stocke," which means a "stick" or "staff." In the context of the corporate world, it refers to the written representation of an investor's ownership interest in a company's shares. Today, the term "stockholder" is used interchangeably with "shareholder" in many English-speaking countries, although some legal and regulatory distinctions persist between the two terms in certain contexts. Nonetheless, the underlying meaning remains the same: a stockholder or shareholder is an individual or entity that holds a stake in a publicly traded corporation's shares and is entitled to certain rights and privileges as a result.

Summary
typedanh từ
meaning cổ đông
namespace
Example:
  • The annual meeting of the company will be attended by a large number of stockholders.

    Cuộc họp thường niên của công ty sẽ có sự tham dự của đông đảo cổ đông.

  • As a responsible stockholder, Jane closely follows the financial reports and makes informed decisions in regard to her shares.

    Là một cổ đông có trách nhiệm, Jane theo dõi chặt chẽ các báo cáo tài chính và đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến cổ phiếu của mình.

  • The company's stockholders have received dividends on a quarterly basis for over a decade.

    Các cổ đông của công ty đã nhận được cổ tức theo quý trong hơn một thập kỷ.

  • Stockholders are entitled to vote on significant company decisions, such as mergers and acquisitions.

    Các cổ đông có quyền bỏ phiếu về các quyết định quan trọng của công ty, chẳng hạn như sáp nhập và mua lại.

  • The company's stock price has risen dramatically over the past year, benefitting many of its stockholders.

    Giá cổ phiếu của công ty đã tăng mạnh trong năm qua, mang lại lợi ích cho nhiều cổ đông.

  • Stockholders have the right to attend shareholder meetings and raise questions about the company's management and strategy.

    Các cổ đông có quyền tham dự các cuộc họp cổ đông và nêu câu hỏi về chiến lược và quản lý của công ty.

  • .Bill Gates is one of the largest stockholders in Microsoft Corporation.

    .Bill Gates là một trong những cổ đông lớn nhất của Tập đoàn Microsoft.

  • As a small-time stockholder, John keeps a close eye on the company's performance and looks for buying opportunities during market dips.

    Là một cổ đông nhỏ, John luôn theo dõi chặt chẽ hoạt động của công ty và tìm kiếm cơ hội mua vào khi thị trường suy thoái.

  • In order to become a stockholder, an investor must purchase shares in the company.

    Để trở thành cổ đông, nhà đầu tư phải mua cổ phiếu của công ty.

  • The company's board of directors is responsible to the stockholders for making prudent decisions and preserving shareholder value.

    Hội đồng quản trị của công ty chịu trách nhiệm trước các cổ đông trong việc đưa ra các quyết định thận trọng và bảo toàn giá trị cổ đông.