Definition of shareholder

shareholdernoun

cổ đông

/ˈʃeəhəʊldə(r)//ˈʃerhəʊldər/

The term "shareholder" originated in the nineteenth century in the context of joint-stock companies, which allowed multiple investors to collectively fund a business venture. Unlike in a partnership, where all partners shared an equal stake in the company, joint-stock companies issued shares of ownership to individual investors, who could then buy and sell those shares among themselves. The word "shareholder" is a combination of two words—share and holder. A share represents a portion of ownership in the company, and a shareholder is an individual who possesses one or more shares. The right to own shares, known as shareholder rights, includes the ability to receive dividends (or profits), to vote on important corporate matters, and to share in the company's eventual distribution of assets in the event of liquidation. The concept of shareholder value, where decisions are made to maximize shareholder returns, became increasingly popular in the corporate world after the development of shareholder rights. The rise of joint-stock companies also gave birth to the modern concept of public company and the role of securities markets. Public companies, which have significant numbers of widely held shares, are regulated by securities laws to protect the rights and interests of their shareholders. As shareholders hold only a fraction of the company’s ownership, they must rely on corporate governance structures, such as boards of directors and corporate officers, to ensure that the company is being managed in their best interests.

Summary
type danh từ
meaningngười có cổ phần
namespace
Example:
  • The annual general meeting of XYZ Corporation will be convened to discuss the financial results and strategies for the upcoming year, and all shareholders are invited to attend and participate in the decision-making process.

    Đại hội đồng thường niên của Tập đoàn XYZ sẽ được triệu tập để thảo luận về kết quả tài chính và chiến lược cho năm tới, và tất cả các cổ đông đều được mời tham dự và tham gia vào quá trình ra quyết định.

  • After holding onto her shares for several years, Jane has decided to sell them to a mutual acquaintance as she no longer wishes to remain a part-owner of the company.

    Sau khi nắm giữ cổ phiếu của mình trong nhiều năm, Jane đã quyết định bán chúng cho một người quen chung vì cô không muốn tiếp tục là đồng sở hữu của công ty nữa.

  • The recent drop in the stock price has caused many shareholders to panic and demand answers from the board of directors regarding the company's future plans.

    Giá cổ phiếu giảm gần đây đã khiến nhiều cổ đông hoảng sợ và yêu cầu ban giám đốc trả lời về các kế hoạch tương lai của công ty.

  • As a valued shareholder, you are entitled to attend the company's shareholder meeting, where you will receive detailed reports on the business's operations and have the opportunity to raise any concerns or questions.

    Với tư cách là cổ đông có giá trị, bạn có quyền tham dự cuộc họp cổ đông của công ty, tại đó bạn sẽ nhận được báo cáo chi tiết về hoạt động kinh doanh và có cơ hội nêu lên bất kỳ mối quan tâm hoặc câu hỏi nào.

  • Despite facing financial challenges, the company has managed to increase dividends for its shareholders, demonstrating its commitment to delivering value to its investors.

    Mặc dù phải đối mặt với những thách thức về tài chính, công ty vẫn cố gắng tăng cổ tức cho các cổ đông, chứng tỏ cam kết mang lại giá trị cho các nhà đầu tư.

  • The shareholders' agreement outlines the rights and obligations of each owner, helps to mitigate potential disputes, and ensures that the company's interests are protected.

    Thỏa thuận giữa các cổ đông nêu rõ các quyền và nghĩa vụ của mỗi chủ sở hữu, giúp giảm thiểu các tranh chấp tiềm ẩn và đảm bảo lợi ích của công ty được bảo vệ.

  • The shareholders' meeting will also include a vote on the proposed remuneration package for the CEO, which will impact the company's overall financial performance and the prices of the shareholders' holdings.

    Đại hội cổ đông cũng sẽ bao gồm việc bỏ phiếu về gói thù lao được đề xuất cho CEO, điều này sẽ tác động đến hiệu suất tài chính chung của công ty và giá cổ phiếu mà các cổ đông nắm giữ.

  • The company has established a share buyback program as part of its strategy to return value to shareholders and to manage its capital structure more efficiently.

    Công ty đã thiết lập chương trình mua lại cổ phiếu như một phần trong chiến lược nhằm mang lại giá trị cho cổ đông và quản lý cơ cấu vốn hiệu quả hơn.

  • The shareholding structure of the company has attracted several institutional investors, who have demonstrated faith in its long-term growth prospects and supportive infrastructure.

    Cơ cấu cổ đông của công ty đã thu hút được nhiều nhà đầu tư tổ chức, những người thể hiện niềm tin vào triển vọng tăng trưởng dài hạn và cơ sở hạ tầng hỗ trợ của công ty.

  • Shareholders are encouraged to consult with their financial advisors to determine the best course of action regarding their holdings, depending on their individual investment objectives and risk tolerance.

    Các cổ đông được khuyến khích tham khảo ý kiến ​​cố vấn tài chính để xác định phương án hành động tốt nhất liên quan đến cổ phiếu nắm giữ của mình, tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của từng người.