- The garbage bin in the kitchen had been left open overnight, and the entire room now stank out from the rotten food inside.
Thùng rác trong bếp đã bị bỏ mở qua đêm và toàn bộ căn phòng lúc này bốc mùi hôi thối vì thức ăn ôi thiu bên trong.
- After wearing the same shoes for three days straight, my feet began to stink out and I could hardly stand the odor.
Sau khi đi cùng một đôi giày trong ba ngày liên tục, chân tôi bắt đầu bốc mùi và tôi hầu như không thể chịu được mùi đó.
- The rain had been steadily pouring for hours, leaving the city streets flooded and filling the air with a foul, stagnant smell that seemed to cling to everything like a thick fog.
Trời mưa liên tục trong nhiều giờ, khiến đường phố trong thành phố bị ngập lụt và không khí tràn ngập mùi hôi thối, tù đọng dường như bám vào mọi thứ như sương mù dày đặc.
- The dumpster behind the apartment complex was overflowing once again, causing a rancid, putrid smell to permeate through the air and into nearby homes and businesses.
Thùng rác phía sau khu chung cư lại một lần nữa đầy tràn, khiến mùi hôi thối lan tỏa trong không khí và tràn vào những ngôi nhà và doanh nghiệp gần đó.
- My workout clothes had been left in a damp, humid area for too long, and now they had a funk to them that just wouldn't go away, stinking out the entire laundry room.
Quần áo tập luyện của tôi đã bị để ở nơi ẩm ướt quá lâu, và bây giờ chúng có mùi hôi không thể giặt được, làm hôi cả phòng giặt.
- Despite scrubbing every inch of the bathroom, the grout between the tiles continued to emit an unbearable, musty odor that refused to fully disappear.
Mặc dù đã kỳ cọ sạch sẽ từng inch trong phòng tắm, vữa giữa các viên gạch vẫn tiếp tục bốc ra mùi ẩm mốc khó chịu và không thể biến mất hoàn toàn.
- As the sun began to beat down on the pavement, the tar from the road began to melt and lets off a sickly, pungent smell that hung in the air like a thick cloud.
Khi mặt trời bắt đầu chiếu xuống vỉa hè, nhựa đường trên đường bắt đầu tan chảy và tỏa ra mùi hôi thối nồng nặc trong không khí như một đám mây dày.
- The subway car was packed with people, the windows steaming up, and the air stale and heavy with the scent of body odor and urine.
Toa tàu điện ngầm chật cứng người, cửa sổ phủ đầy hơi nước, không khí ngột ngạt và nồng nặc mùi cơ thể và nước tiểu.
- The abandoned building down the street had been shuttered for years, and the air from inside carried a mournful, decaying smell that seemed to linger on the nearby streets.
Tòa nhà bỏ hoang cuối phố đã đóng cửa nhiều năm, không khí bên trong mang theo mùi hôi thối, khó chịu dường như còn vương vấn trên những con phố gần đó.
- It was a warm summer evening, and the garbage trucks were making their rounds, filling the air with rancid smells of decaying food and trash that carried on the gentle evening breeze.
Đó là một buổi tối mùa hè ấm áp, những chiếc xe chở rác đang đi tuần, khiến không khí tràn ngập mùi hôi thối của thức ăn thối rữa và rác thải theo làn gió nhẹ buổi tối.