Definition of stealth tax

stealth taxnoun

thuế ẩn

/ˈstelθ tæks//ˈstelθ tæks/

The term "stealth tax" is a political label given to hidden or indirect taxes that are not explicitly stated in legislation or budgets. The term was coined by British Conservative Party politician Oliver Letwin in the late 1990s as a critique of tax policies implemented by the Labour government at the time. Letwin argued that certain taxes, such as fuel duties or stamp duties, appeared to be consistent with government promises to hold tax rates constant, but in reality, resulted in a significant increase in revenue due to insidious price increases or other algorithms. The term "stealth tax" seeks to highlight the perceived sneaky, underhanded nature of these taxes, as they often go unnoticed or unchallenged by the public until it is too late.

namespace
Example:
  • The government has implemented a stealth tax by increasing the VAT rate on certain products without explicitly stating it as a tax increase.

    Chính phủ đã áp dụng thuế ẩn bằng cách tăng thuế suất VAT đối với một số sản phẩm mà không nêu rõ đây là mức tăng thuế.

  • Critics have accused the government of imposing a stealth tax on low-income earners through a reduction in tax credits.

    Những người chỉ trích đã cáo buộc chính phủ áp dụng thuế ẩn đối với những người có thu nhập thấp thông qua việc cắt giảm tín dụng thuế.

  • The introduction of new charges for previously free services, such as parking or plastic bags, has been dubbed a stealth tax by some members of the public.

    Việc áp dụng các loại phí mới cho các dịch vụ trước đây miễn phí như đỗ xe hay túi ni lông đã bị một số người dân gọi là thuế ẩn.

  • The increase in the cost of healthcare provisions for elderly individuals may be viewed as a stealth tax, as it is not directly labelled as a tax but rather a health insurance premium.

    Việc tăng chi phí chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi có thể được coi là một loại thuế ẩn vì nó không được coi trực tiếp là thuế mà là phí bảo hiểm y tế.

  • Some have argued that the decision to raise the national insurance contributions for self-employed individuals is a form of stealth tax.

    Một số người cho rằng quyết định tăng mức đóng bảo hiểm quốc gia cho cá nhân tự kinh doanh là một hình thức đánh thuế ẩn.

  • The implementation of higher stamp duty fees for expensive homes has been criticized as a stealth tax, as it slipped under the radar of many homeowners.

    Việc áp dụng mức thuế tem cao hơn đối với những ngôi nhà đắt tiền đã bị chỉ trích là một loại thuế ẩn, vì nó đã lọt khỏi tầm ngắm của nhiều chủ nhà.

  • The increase in air passenger duty, as part of the government's environmental taxation policy, is seen by some as a stealth tax on frequent flyers.

    Việc tăng thuế hành khách hàng không, một phần trong chính sách đánh thuế môi trường của chính phủ, được một số người coi là một loại thuế ẩn đối với những người thường xuyên đi máy bay.

  • The reintroduction of taxation on funds withdrawn from pension schemes has been termed a stealth tax by industry experts.

    Việc áp dụng lại thuế đối với các khoản tiền rút ra từ các chương trình lương hưu đã được các chuyên gia trong ngành gọi là một loại thuế ẩn.

  • The abandonment of tax-free shopping for tourists may be seen as a stealth tax, as it will lead to increased costs for overseas visitors.

    Việc ngừng cung cấp dịch vụ mua sắm miễn thuế cho khách du lịch có thể được coi là một loại thuế ẩn, vì nó sẽ làm tăng chi phí cho du khách nước ngoài.

  • The introduction of new fees for using public spaces, such as picnic areas in parks, has been accused of being a form of stealth tax, as users are not explicitly informed about the charges.

    Việc áp dụng mức phí mới khi sử dụng không gian công cộng, chẳng hạn như khu vực dã ngoại trong công viên, bị cáo buộc là một hình thức thuế ẩn vì người dùng không được thông báo rõ ràng về các khoản phí này.

Related words and phrases

All matches