Definition of staycation

staycationnoun

nghỉ dưỡng tại nhà

/ˌsteɪˈkeɪʃn//ˌsteɪˈkeɪʃn/

The term "staycation" emerged in the early 2000s as a portmanteau word that combines the words "stay" and "vacation." Its origin can be traced back to the increasing popularity of staying at home instead of traveling abroad due to various factors such as financial constraints, time constraints, and environmental concerns. The term gained widespread usage during the 2009 global economic crisis, as people opted for more affordable alternatives to traditional vacations. Staycations are now recognized as a viable and enjoyable option for those who want to take a break from their daily routine while still enjoying their local area and avoiding the costs and hassle of long-distance travel.

namespace
Example:
  • Last summer, my family decided to have a staycation instead of traveling to a faraway place. We enjoyed our time exploring our hometown and sleeping in our own beds.

    Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi quyết định nghỉ dưỡng tại nhà thay vì đi du lịch đến một nơi xa xôi. Chúng tôi tận hưởng thời gian khám phá quê hương và ngủ trên giường của mình.

  • With the current pandemic restrictions, many people are choosing to stay local and opt for a staycation instead of international travel.

    Với những hạn chế do đại dịch hiện nay, nhiều người chọn ở lại địa phương và nghỉ dưỡng tại nhà thay vì đi du lịch nước ngoài.

  • Our friends recommended a gorgeous spa retreat that we decided to book for our staycation. It was the perfect way to relax and unwind without leaving the city.

    Bạn bè chúng tôi giới thiệu một nơi nghỉ dưỡng spa tuyệt đẹp mà chúng tôi quyết định đặt cho kỳ nghỉ của mình. Đó là cách hoàn hảo để thư giãn và xả hơi mà không cần rời khỏi thành phố.

  • I planned a staycation full of outdoor activities to celebrate my birthday. We hiked, biked, and had picnics in our favorite parks.

    Tôi đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tại nhà với nhiều hoạt động ngoài trời để ăn mừng sinh nhật của mình. Chúng tôi đi bộ đường dài, đạp xe và đi dã ngoại ở những công viên yêu thích của chúng tôi.

  • My sister and I planned a girls’ staycation, complete with shopping, dining, and wine tastings. It was the perfect break we needed from our busy schedules.

    Chị gái tôi và tôi đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tại nhà dành cho con gái, bao gồm mua sắm, ăn uống và nếm thử rượu vang. Đó là kỳ nghỉ hoàn hảo mà chúng tôi cần sau lịch trình bận rộn.

  • Since our budget was tight, we planned a staycation that revolved around free or low-cost activities like museum visits and walking tours.

    Vì ngân sách eo hẹp nên chúng tôi đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tại nhà xoay quanh các hoạt động miễn phí hoặc chi phí thấp như tham quan bảo tàng và đi bộ tham quan.

  • Our staycation included visiting some of our favorite local restaurants and trying out new ones. It was a delicious way to explore our city.

    Kỳ nghỉ tại nhà của chúng tôi bao gồm việc ghé thăm một số nhà hàng địa phương yêu thích và thử những nhà hàng mới. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá thành phố của chúng tôi.

  • We stayed in a cozy Airbnb downtown for our staycation, which was a nice change from our regular daily grind.

    Chúng tôi nghỉ tại một căn hộ Airbnb ấm cúng ở trung tâm thành phố, đây là một sự thay đổi thú vị so với cuộc sống thường ngày.

  • After our quarantine and lockdown periods, we all deserve a staycation to recharge and refresh our minds and body.

    Sau thời gian cách ly và phong tỏa, tất cả chúng ta đều xứng đáng được nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng và làm mới tinh thần cũng như cơ thể.

  • As a staycation treat, we rented a nearby cottage and spent a few nights sleeping under the stars in the countryside. It was a perfect escape without going too far away.

    Như một kỳ nghỉ tại nhà, chúng tôi thuê một ngôi nhà gỗ gần đó và ngủ vài đêm dưới bầu trời đầy sao ở vùng nông thôn. Đó là một nơi nghỉ ngơi hoàn hảo mà không cần phải đi quá xa.